![]() Barry Maguire 21 | |
![]() Kevin van Veen 22 | |
![]() Jordan Roberts 36 | |
![]() Lewis Ferguson 42 | |
![]() Kevin van Veen (Kiến tạo: Sean Goss) 50 | |
![]() Kevin van Veen (Kiến tạo: Ricki Lamie) 57 | |
![]() Nathan McGinley 64 | |
![]() Bevis Mugabi 76 | |
![]() Ross McCrorie 77 | |
![]() Funso Ojo 90+2' |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Motherwell
số liệu thống kê

Aberdeen

Motherwell
70 Kiểm soát bóng 30
14 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Motherwell
Aberdeen (3-4-1-2): Joe Lewis (1), David Bates (27), Scott Brown (8), Ross McCrorie (2), Funso Ojo (16), Dylan McGeouch (15), Lewis Ferguson (19), Dean Campbell (24), Ryan Hedges (11), Marley Watkins (7), Christian Ramirez (9)
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Bevis Mugabi (5), Sondre Solholm Johansen (21), Juhani Ojala (14), Nathan McGinley (19), Mark O'Hara (8), Sean Goss (27), Barry Maguire (6), Jordan Roberts (28), Kevin van Veen (9), Anthony Watt (32)

Aberdeen
3-4-1-2
1
Joe Lewis
27
David Bates
8
Scott Brown
2
Ross McCrorie
16
Funso Ojo
15
Dylan McGeouch
19
Lewis Ferguson
24
Dean Campbell
11
Ryan Hedges
7
Marley Watkins
9
Christian Ramirez
32
Anthony Watt
9 2
Kevin van Veen
28
Jordan Roberts
6
Barry Maguire
27
Sean Goss
8
Mark O'Hara
19
Nathan McGinley
14
Juhani Ojala
21
Sondre Solholm Johansen
5
Bevis Mugabi
1
Liam Kelly

Motherwell
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Dylan McGeouch Niall McGinn | 51’ | Juhani Ojala Ricki Lamie |
79’ | Dean Campbell Jonathan Hayes | 69’ | Anthony Watt Jake Carroll |
80’ | Kevin van Veen Kaiyne Woolery |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Longstaff | Connor Shields | ||
Austin Samuels | Scott Fox | ||
Jack Gurr | Jake Carroll | ||
Jonathan Hayes | Ricki Lamie | ||
Jay Emmanuel-Thomas | Kaiyne Woolery | ||
Niall McGinn | Callum Slattery | ||
Gary Woods | Liam Grimshaw |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại