Thẻ vàng dành cho Osaze Urhoghide.
- Tim Jabol-Folcarelli26
- Ben Hamed Toure (Thay: Valentin Jacob)45
- Tony Strata (Thay: Tim Jabol-Folcarelli)73
- Moussa Soumano73
- Moussa Soumano (Thay: Yoann Touzghar)73
- Clement Vidal (Thay: Thibault Campanini)78
- Christopher Ibayi88
- Frank Boya11
- Andy Carroll39
- Owen Gene (Thay: Frank Boya)46
- Maxime Do Couto60
- Maxime Do Couto (Thay: Jack Lahne)60
- Mohamed Ouhatti (Thay: Jeremy Gelin)82
- Mounir Chouiar (Thay: Antoine Leautey)82
- Osaze Urhoghide88
Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Amiens
Diễn biến AC Ajaccio vs Amiens
Thẻ vàng dành cho Christopher Ibayi.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Mounir Chouiar.
Jeremy Gelin rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ouhatti.
Thibault Campanini rời sân và được thay thế bởi Clement Vidal.
Yoann Touzghar vào sân và thay thế anh là Moussa Soumano.
Tim Jabol-Folcarelli rời sân và được thay thế bởi Tony Strata.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Maxime Do Couto.
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Owen Gene.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Valentin Jacob rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.
Thẻ vàng dành cho Andy Carroll.
Thẻ vàng dành cho Tim Jabol-Folcarelli.
Frank Boya nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Amiens
AC Ajaccio (4-4-2): Mathieu Michel (1), Thibault Campanini (27), Maxime Chanot (2), Cedric Avinel (21), Stephen Quemper (3), Hamza Sakhi (29), Thomas Mangani (6), Tim Jabol Folcarelli (26), Valentin Jacob (10), Christopher Ibayi (18), Yoann Touzghar (9)
Amiens (4-4-2): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Osaze Urhoghide (5), Mamadou Fofana (2), Ayoub Amraoui (26), Antoine Leautey (7), Frank Boya (29), Jeremy Gelin (24), Jack Lahne (37), Andy Carroll (99), Louis Mafouta (9)
Thay người | |||
45’ | Valentin Jacob Ben Hamed Toure | 46’ | Frank Boya Owen Gene |
73’ | Yoann Touzghar Moussa Soumano | 60’ | Jack Lahne Maxime Do Couto |
73’ | Tim Jabol-Folcarelli Tony Strata | 82’ | Jeremy Gelin Ayman Ouhatti |
78’ | Thibault Campanini Clement Vidal | 82’ | Antoine Leautey Mounir Chouiar |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hamed Toure | Maxime Do Couto | ||
Alhassan Toure | Ayman Ouhatti | ||
Moussa Soumano | Owen Gene | ||
Anthony Khelifa | Mounir Chouiar | ||
Clement Vidal | Nicholas Opoku | ||
Francois-Joseph Sollacaro | Sebastian Ring | ||
Tony Strata | Alexis Sauvage |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại