![]() Nuno Tomas 26 | |
![]() Daniel Nussbaumer 33 | |
![]() Vitor Bruno 36 | |
![]() Stivan Petkov (Kiến tạo: Joao Paulo) 57 | |
![]() Kerwin Vargas (Kiến tạo: Latyr Fall) 66 | |
![]() Kerwin Vargas 90+1' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Feirense
số liệu thống kê

Academico Viseu

Feirense
12 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Feirense
Thay người | |||
69’ | Andre Claro Paul Ayongo | 64’ | Stivan Petkov Tiago Dias |
69’ | Vitor Bruno Yuri Araujo | 75’ | Joao Oliveira Diga |
70’ | Famana Quizera Joao Vasco | 79’ | Onyemaechi Fabio Espinho |
85’ | Nuno Tomas Andre Carvalhas | 79’ | Latyr Fall Claudio Silva |
80’ | Joao Paulo Manu Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Ferreira | Charles Atshimene | ||
Paul Ayongo | Arthur Augusto | ||
Ricardo Janota | Fabio Espinho | ||
Andre Carvalhas | Diga | ||
Joao Vasco | William Palacios | ||
Joao Pica | Samuel Teles | ||
Igor Milioransa | Tiago Dias | ||
Yuri Araujo | Claudio Silva | ||
Ericson | Manu Silva |
Nhận định Academico Viseu vs Feirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại