![]() Joao Vasco (Kiến tạo: Daniel Nussbaumer) 3 | |
![]() Daniel Nussbaumer 15 | |
![]() Luis Silva 35 | |
![]() Nuno Tomas 39 | |
![]() Tavinho 70 | |
![]() Luisinho 71 | |
![]() Domen Gril 77 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Varzim
số liệu thống kê

Academico Viseu

Varzim
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
17 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Varzim
Thay người | |||
62’ | Fernando Ferreira Pana | 63’ | Luis Pinheiro Lessinho |
74’ | Daniel Nussbaumer Yuri Araujo | 63’ | Luis Silva Andre Leao |
85’ | Luisinho Famana Quizera | 64’ | Rafael Assis Nuno Valente |
85’ | Paul Ayongo Andre Claro | 88’ | Ze Tiago Bruno Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Janota | Ismael Lekbab | ||
Joao Pica | Nuno Valente | ||
Yuri Araujo | Lessinho | ||
Famana Quizera | Andre Leao | ||
Andre Carvalhas | George Ofosu | ||
Andre Claro | Tiago Cerveira | ||
Ericson | Ze Ferreira | ||
Igor Milioransa | Rodrigo Rego | ||
Pana | Bruno Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Varzim
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại