![]() Sergen Picinciol 28 | |
![]() Akin Alkan (Thay: Zafer Gorgen) 39 | |
![]() Kerem Kesgin (Thay: Ibrahim Kaya) 59 | |
![]() Dogukan Emeksiz (Thay: Metehan Altunbas) 64 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Samuel Yepie Yepie) 64 | |
![]() Devran Senyurt (Thay: Harun Alpsoy) 74 | |
![]() Abdoulaye Dabo (Thay: Check Oumar Diakite) 75 | |
![]() Faruk Can Gene (Thay: Joshgun Diniev) 77 | |
![]() Mexer (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 78 | |
![]() Rodrigo (Thay: Mehmet Ozcan) 90 |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Adanaspor

Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Bandirmaspor
Thay người | |||
64’ | Metehan Altunbas Dogukan Emeksiz | 39’ | Zafer Gorgen Akin Alkan |
64’ | Samuel Yepie Yepie Abdoul Fessal Tapsoba | 59’ | Ibrahim Kaya Kerem Kesgin |
74’ | Harun Alpsoy Devran Senyurt | 77’ | Joshgun Diniev Faruk Can Gene |
75’ | Check Oumar Diakite Abdoulaye Dabo | 78’ | Paulo Rafael Pereira Araujo Mexer |
90’ | Mehmet Ozcan Rodrigo |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidir Aytekin | Akin Alkan | ||
Aksu Emir Can | Emirhan Ayhan | ||
Abdoulaye Dabo | Rodrigo | ||
Dogukan Emeksiz | Yasin Yagız Dilek | ||
Cem Guzelbay | Faruk Can Gene | ||
Metehan Mustafa Mollaoglu | Kerem Kesgin | ||
Devran Senyurt | Mexer | ||
Abdoul Fessal Tapsoba | Yigit Zorluer | ||
Burhan Tuzun | |||
Jankat Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại