![]() Pedro Nuno 4 | |
![]() Yasin Oztekin 15 | |
![]() Aaron Leya Iseka (Thay: Lamin Jallow) 50 | |
![]() Arda Ozcimen (Thay: Ekrem Kilicarslan) 62 | |
![]() Ahmethan Kose (Thay: Hakki Turker) 69 | |
![]() Hakan Yesil (Thay: Pedro Nuno) 69 | |
![]() Ahmethan Kose 71 | |
![]() Tugbey Akgun (Thay: Tarik Camdal) 76 | |
![]() Isaac Atanga (Thay: Marko Kvasina) 77 | |
![]() Ali Akman (Thay: Yalcin Kayan) 77 | |
![]() Huseyin Ozturk (Thay: Samuel Tetteh) 81 | |
![]() Romal Palmer 83 | |
![]() Lukas Gottwalt (Thay: Yasin Oztekin) 90 |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Goztepe
số liệu thống kê

Adanaspor

Goztepe
58 Kiểm soát bóng 42
4 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 12
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Goztepe
Thay người | |||
50’ | Lamin Jallow Aaron Leya Iseka | 62’ | Ekrem Kilicarslan Arda Ozcimen |
69’ | Pedro Nuno Hakan Yesil | 76’ | Tarik Camdal Tugbey Akgun |
69’ | Hakki Turker Ahmethan Kose | 77’ | Yalcin Kayan Ali Akman |
81’ | Samuel Tetteh Huseyin Ozturk | 77’ | Marko Kvasina Isaac Atanga |
90’ | Yasin Oztekin Lukas Gottwalt |
Cầu thủ dự bị | |||
Ozer Enes Soylu | Arda Ozcimen | ||
Miran Agirbas | Ugur Kaan Yildiz | ||
Hakan Yesil | Lukas Gottwalt | ||
Berkan Guner | Ali Akman | ||
Mehmet Sefa Etoz | Mesut Kesik | ||
Aaron Leya Iseka | Tugbey Akgun | ||
Metehan Altunbas | Marko Mihojevic | ||
Ahmethan Kose | Isaac Atanga | ||
Huseyin Ozturk | |||
Hadi Sacko |
Nhận định Adanaspor vs Goztepe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại