![]() Fatih Kurucuk 43 | |
![]() Eric Ayuk Mbu (Thay: Samuel Yepie Yepie) 46 | |
![]() Junior Fernandes (Thay: Dimitri Oberlin) 48 | |
![]() Ogun Bayrak (Kiến tạo: Yunus Emre Gedik) 53 | |
![]() Check Oumar Diakite (Thay: Serhat Kot) 67 | |
![]() Joe Champness (Thay: Serhat Kot) 67 | |
![]() Check Oumar Diakite (Thay: Jordan Lukaku) 67 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: Yalcin Kayan) 69 | |
![]() Aliou Badara Traore (Thay: Romal Palmer) 69 | |
![]() Ali Dere (Thay: Yunus Emre Gedik) 73 | |
![]() Ogun Bayrak 79 | |
![]() Hakki Turker (Thay: Harun Alpsoy) 81 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Ogun Bayrak) 82 | |
![]() Firatcan Uzum (Thay: Mame Diouf) 82 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Mame Diouf) 82 | |
![]() Firatcan Uzum (Thay: Ogun Bayrak) 82 | |
![]() Fatih Kurucuk 84 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Adanaspor
số liệu thống kê

Goztepe

Adanaspor
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Adanaspor
Thay người | |||
69’ | Romal Palmer Aliou Badara Traore | 46’ | Samuel Yepie Yepie Eric Ayuk Mbu |
69’ | Yalcin Kayan Dogan Erdogan | 48’ | Dimitri Oberlin Junior Fernandes |
73’ | Yunus Emre Gedik Ali Dere | 67’ | Serhat Kot Joe Champness |
82’ | Mame Diouf Kubilay Kanatsizkus | 67’ | Jordan Lukaku Check Oumar Diakite |
82’ | Ogun Bayrak Firatcan Uzum | 81’ | Harun Alpsoy Hakki Turker |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Arda Akbulut | ||
Ali Dere | Kubilay Aktas | ||
Celil Yuksel | Metehan Altunbas | ||
Aliou Badara Traore | Eric Ayuk Mbu | ||
Kubilay Kanatsizkus | Hakki Turker | ||
Ahmed Ildiz | Joe Champness | ||
Tarkan Serbest | Check Oumar Diakite | ||
Ensar Aksakal | Cem Guzelbay | ||
Dogan Erdogan | Ferhat Katipoglu | ||
Firatcan Uzum | Junior Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
10 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại