Victor Hugo của Goztepe Izmir suýt ghi bàn bằng đầu nhưng cú sút của anh bị cản phá.
![]() David Tijanic (Thay: Ahmed Ildiz) 26 | |
![]() (Pen) Romulo Cruz 31 | |
![]() Oleksandr Zubkov (Kiến tạo: Mustafa Eskihellac) 32 | |
![]() Juan 35 | |
![]() Okay Yokuslu 66 | |
![]() Emersonn (Thay: Juan) 66 | |
![]() Danylo Sikan (Thay: Enis Destan) 67 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Oleksandr Zubkov) 67 | |
![]() Nazim Sangare 75 | |
![]() Denis Dragus (Thay: Ozan Tufan) 76 | |
![]() Cihan Canak (Thay: Edin Visca) 76 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Nazim Sangare) 85 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Dogan Erdogan) 85 | |
![]() Furkan Bayir (Thay: Anthony Dennis) 85 | |
![]() Tim Jabol-Folcarelli (Thay: Serdar Saatci) 90 |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Goztepe


Diễn biến Trabzonspor vs Goztepe
Ali Sansalan trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Trabzonspor ở phần sân nhà.
Ném biên cho Goztepe Izmir.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Trabzonspor.
Ogun Bayrak của Goztepe Izmir có cú sút nhưng không trúng đích.
Goztepe Izmir được hưởng một quả phạt góc.
Tim Jabol Folcarelli vào thay Serdar Saatci cho đội chủ nhà.
Trabzonspor cần cẩn trọng. Goztepe Izmir có một quả ném biên tấn công.
Goztepe Izmir được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Trabzonspor có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Goztepe Izmir không?
Phát bóng lên cho Goztepe Izmir tại Papara Park.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Goztepe Izmir.
Ở Trabzon, Trabzonspor tấn công qua Pedro Malheiro. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Đội khách thay Nazim Sangare bằng Taha Altikardes.
Đội khách thay Anthony Dennis bằng Furkan Bayir.
Stanimir Stoilov (Goztepe Izmir) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Victor Hugo thay Dogan Erdogan.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả ném biên của Trabzonspor ở phần sân của Goztepe Izmir.
Goztepe Izmir có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Trabzonspor.
Ali Sansalan trao cho Goztepe Izmir một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Goztepe
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Serdar Saatçı (29), John Lundstram (5), Mustafa Eskihellaç (19), Batista Mendy (6), Okay Yokuşlu (35), Edin Visca (7), Ozan Tufan (11), Oleksandr Zubkov (22), Enis Destan (94)
Goztepe (3-4-3): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Koray Gunter (22), Ogun Bayrak (77), Anthony Dennis (16), Dogan Erdogan (21), Nazim Sangare (30), Romulo (79), Ahmed Ildiz (8), Juan (11)


Thay người | |||
67’ | Oleksandr Zubkov Muhammed Cham | 26’ | Ahmed Ildiz David Tijanic |
67’ | Enis Destan Danylo Sikan | 66’ | Juan Emersonn |
76’ | Ozan Tufan Denis Drăguş | 85’ | Nazim Sangare Taha Altikardes |
76’ | Edin Visca Cihan Çanak | 85’ | Anthony Dennis Furkan Bayir |
90’ | Serdar Saatci Tim Jabol Folcarelli | 85’ | Dogan Erdogan Victor Hugo |
Cầu thủ dự bị | |||
Taha Tepe | Arda Ercan | ||
Muhammed Cham | David Tijanic | ||
Tim Jabol Folcarelli | Arda Ozcimen | ||
Boşluk Arif | Taha Altikardes | ||
Salih Malkoçoğlu | Emersonn | ||
Ali Şahin Yilmaz | Furkan Bayir | ||
Denis Drăguş | Kubilay Kanatsizkus | ||
Danylo Sikan | Kuryu Matsuki | ||
Cihan Çanak | Victor Hugo | ||
Boran Baskan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trabzonspor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại