Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà.
![]() Anthony Dennis 28 | |
![]() Okay Yokuslu 41 | |
![]() Pedro Malheiro 45+5' | |
![]() Stefano Denswil (Thay: Pedro Malheiro) 46 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Enis Bardhi) 46 | |
![]() Anthony Nwakaeme (Thay: Denis Dragus) 46 | |
![]() Batista Mendy 57 | |
![]() Isaac Solet 60 | |
![]() (Pen) Simon Banza 64 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: David Datro Fofana) 65 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Ogun Bayrak) 66 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: Juan) 70 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Ozan Tufan) 78 | |
![]() Isaac Solet 85 | |
![]() Borna Barisic (Thay: Evren Eren Elmali) 88 | |
![]() Victor Hugo 90 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Isaac Solet) 90 | |
![]() David Tijanic (Kiến tạo: Kuryu Matsuki) 90+2' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Trabzonspor


Diễn biến Goztepe vs Trabzonspor
Goztepe Izmir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Goztepe Izmir quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân của Trabzonspor.
Ismail Koybasi vào sân thay cho Isaac Solet Bomawoko của đội chủ nhà.
Goztepe Izmir thực hiện sự thay đổi thứ tư với Victor Hugo vào thay David Tijanic.
Kuryu Matsuki đã có pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! David Tijanic đưa Goztepe Izmir dẫn trước 2-1 ở Izmir.
Bóng an toàn khi Trabzonspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội chủ nhà ở Izmir được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Izmir, Trabzonspor tấn công qua Simon Banza. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Trabzonspor được hưởng quả phạt góc.
Senol Gunes (Trabzonspor) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Borna Barisic vào thay Evren Eren Elmali.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Trabzonspor.
Trabzonspor được hưởng quả phạt góc do Cihan Aydin trao.
Trabzonspor đẩy lên phía trước qua Muhammed Cham, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

Isaac Solet Bomawoko của Goztepe Izmir đã bị phạt thẻ ở Izmir.
Đá phạt cho Trabzonspor.
Trabzonspor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Gursel Aksel.
David Tijanic của Goztepe Izmir có cú sút nhưng không trúng đích.
Liệu Trabzonspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Goztepe Izmir không?
Đội hình xuất phát Goztepe vs Trabzonspor
Goztepe (3-5-2): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Koray Gunter (22), Ogun Bayrak (77), Anthony Dennis (16), Isaac Solet (94), David Tijanic (43), Djalma (66), David Datro Fofana (99), Juan (11)
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Batista Mendy (6), John Lundstram (5), Evren Eren Elmali (18), Okay Yokuşlu (35), Ozan Tufan (11), Edin Visca (7), Enis Bardhi (8), Denis Drăguş (70), Simon Banza (17)


Thay người | |||
65’ | David Datro Fofana Ahmed Ildiz | 46’ | Enis Bardhi Muhammed Cham |
66’ | Ogun Bayrak Lasse Nielsen | 46’ | Denis Dragus Anthony Nwakaeme |
70’ | Juan Kuryu Matsuki | 46’ | Pedro Malheiro Stefano Denswil |
90’ | David Tijanic Victor Hugo | 78’ | Ozan Tufan Umut Bozok |
90’ | Isaac Solet Ismail Koybasi | 88’ | Evren Eren Elmali Borna Barisic |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Hugo | Taha Tepe | ||
Arda Ozcimen | Borna Barisic | ||
Emircan Secgin | Muhammed Cham | ||
Taha Altikardes | Umut Bozok | ||
Kuryu Matsuki | Serdar Saatçı | ||
Ahmed Ildiz | Cihan Çanak | ||
Ismail Koybasi | Hüseyin Türkmen | ||
Izzet Furkan Malak | Anthony Nwakaeme | ||
Lasse Nielsen | Engin Poyraz Efe Yildirim | ||
Nazim Sangare | Stefano Denswil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Trabzonspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 33 | 4 | 8 | 21 | -31 | 20 | B B B B H |
19 | ![]() | 33 | 2 | 4 | 27 | -54 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại