- Anthony Dennis28
- Isaac Solet60
- Ahmed Ildiz (Thay: David Datro Fofana)65
- Lasse Nielsen (Thay: Ogun Bayrak)66
- Kuryu Matsuki (Thay: Juan)70
- Isaac Solet85
- Victor Hugo90
- Ismail Koybasi (Thay: Isaac Solet)90
- David Tijanic (Kiến tạo: Kuryu Matsuki)90+2'
- Okay Yokuslu41
- Pedro Malheiro45+5'
- Stefano Denswil (Thay: Pedro Malheiro)46
- Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Enis Bardhi)46
- Anthony Nwakaeme (Thay: Denis Dragus)46
- Batista Mendy57
- (Pen) Simon Banza64
- Umut Bozok (Thay: Ozan Tufan)78
- Borna Barisic (Thay: Evren Eren Elmali)88
Thống kê trận đấu Goztepe vs Trabzonspor
số liệu thống kê
Goztepe
Trabzonspor
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Trabzonspor
Goztepe (3-5-2): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Koray Gunter (22), Ogun Bayrak (77), Anthony Dennis (16), Isaac Solet (94), David Tijanic (43), Djalma (66), David Datro Fofana (99), Juan (11)
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Batista Mendy (6), John Lundstram (5), Evren Eren Elmali (18), Okay Yokuşlu (35), Ozan Tufan (11), Edin Visca (7), Enis Bardhi (8), Denis Drăguş (70), Simon Banza (17)
Goztepe
3-5-2
97
Mateusz Lis
26
Malcom Bokele
5
Heliton
22
Koray Gunter
77
Ogun Bayrak
16
Anthony Dennis
94
Isaac Solet
43
David Tijanic
66
Djalma
99
David Datro Fofana
11
Juan
17
Simon Banza
70
Denis Drăguş
8
Enis Bardhi
7
Edin Visca
11
Ozan Tufan
35
Okay Yokuşlu
18
Evren Eren Elmali
5
John Lundstram
6
Batista Mendy
79
Malheiro
1
Uğurcan Çakır
Trabzonspor
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | David Datro Fofana Ahmed Ildiz | 46’ | Enis Bardhi Muhammed Cham |
66’ | Ogun Bayrak Lasse Nielsen | 46’ | Denis Dragus Anthony Nwakaeme |
70’ | Juan Kuryu Matsuki | 46’ | Pedro Malheiro Stefano Denswil |
90’ | David Tijanic Victor Hugo | 78’ | Ozan Tufan Umut Bozok |
90’ | Isaac Solet Ismail Koybasi | 88’ | Evren Eren Elmali Borna Barisic |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Hugo | Taha Tepe | ||
Arda Ozcimen | Borna Barisic | ||
Emircan Secgin | Muhammed Cham | ||
Taha Altikardes | Umut Bozok | ||
Kuryu Matsuki | Serdar Saatçı | ||
Ahmed Ildiz | Cihan Çanak | ||
Ismail Koybasi | Hüseyin Türkmen | ||
Izzet Furkan Malak | Anthony Nwakaeme | ||
Lasse Nielsen | Engin Poyraz Efe Yildirim | ||
Nazim Sangare | Stefano Denswil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại