![]() Check Oumar Diakite 6 | |
![]() Yusuf Cihat Celik (Kiến tạo: Joao Pedro Reis Amaral) 11 | |
![]() Check Oumar Diakite 30 | |
![]() Baris Alici (Thay: Yusuf Cihat Celik) 54 | |
![]() Serhat Kot (Thay: Metehan Altunbas) 60 | |
![]() Samuel Tetteh (Thay: Harun Alpsoy) 60 | |
![]() Emre Nefiz (Thay: Joao Pedro Reis Amaral) 63 | |
![]() Serhat Tasdemir (Thay: Tunali Mesut Can) 64 | |
![]() Burak Oksuz 74 | |
![]() Mutlu Aksu Dogan (Thay: Eric Ayuk Mbu) 80 | |
![]() Emir Ortakaya (Thay: Onur Atasayar) 84 | |
![]() Atabey Cicek (Thay: Douglas Tanque) 85 | |
![]() Batuhan Yilmaz (Thay: Joe Champness) 89 | |
![]() Baris Alici (Kiến tạo: Daniel Candeias) 98+8' |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Adanaspor

Kocaelispor
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Kocaelispor
Thay người | |||
60’ | Harun Alpsoy Samuel Tetteh | 54’ | Yusuf Cihat Celik Baris Alici |
60’ | Metehan Altunbas Serhat Kot | 63’ | Joao Pedro Reis Amaral Emre Nefiz |
80’ | Eric Ayuk Mbu Mutlu Aksu Dogan | 64’ | Tunali Mesut Can Serhat Tasdemir |
89’ | Joe Champness Batuhan Yilmaz | 84’ | Onur Atasayar Emir Ortakaya |
85’ | Douglas Tanque Atabey Cicek |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Kivanc | Gokhan Degirmenci | ||
Batuhan Yilmaz | Emir Ortakaya | ||
Kubilay Aktas | Atabey Cicek | ||
Samuel Tetteh | Mehmet Enes Sari | ||
Hakki Turker | Emre Nefiz | ||
Feyzi Yildirim | Bedirhan Yildiz | ||
Mutlu Aksu Dogan | Mehmet Yilmaz | ||
Samuel Yepie Yepie | Serhat Tasdemir | ||
Serhat Kot | Alihan Kubalas | ||
Cem Guzelbay | Baris Alici |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại