- Jonny Yull (Thay: Luke Duzel)58
- Musa Toure (Thay: Nestor Irankunda)58
- Hiroshi Ibusuki (Thay: Ben Halloran)71
- Ethan Alagich (Thay: Isaias)77
- Javi Lopez (Thay: Ryan Kitto)78
- Hiroshi Ibusuki90
- Louis Zabala (Thay: Antonee Burke-Gilroy)25
- Kai Trewin (Thay: Scott Neville)32
- (VAR check)43
- Jez Lofthouse (Kiến tạo: Nikola Mileusnic)48
- (Pen) Jay O'Shea54
- Jez Lofthouse60
- Rylan Brownlie (Thay: Joe Caletti)68
- Carlo Armiento (Thay: Jez Lofthouse)68
Thống kê trận đấu Adelaide United vs Brisbane Roar FC
số liệu thống kê
Adelaide United
Brisbane Roar FC
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adelaide United vs Brisbane Roar FC
Adelaide United (4-3-3): Joe Gauci (46), Giuseppe Bovalina (43), Lachlan Ryan Barr (13), Ben Warland (3), Ryan Kitto (7), Zach Clough (10), Isaias (8), Luke Duzel (23), Nestory Irankunda (66), Luka Jovanovic (17), Ben Halloran (26)
Brisbane Roar FC (4-2-3-1): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Antonee Burke-Gilroy (21), Taras Gomulka (12), Jay O'Shea (26), Nikola Mileusnic (10), Joe Caletti (6), Jez Lofthouse (11), Thomas Waddingham (16)
Adelaide United
4-3-3
46
Joe Gauci
43
Giuseppe Bovalina
13
Lachlan Ryan Barr
3
Ben Warland
7
Ryan Kitto
10
Zach Clough
8
Isaias
23
Luke Duzel
66
Nestory Irankunda
17
Luka Jovanovic
26
Ben Halloran
16
Thomas Waddingham
11
Jez Lofthouse
6
Joe Caletti
10
Nikola Mileusnic
26
Jay O'Shea
12
Taras Gomulka
21
Antonee Burke-Gilroy
5
Tom Aldred
2
Scott Neville
19
Jack Hingert
1
Macklin Freke
Brisbane Roar FC
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Luke Duzel Jonny Yull | 25’ | Antonee Burke-Gilroy Louis Zabala |
58’ | Nestor Irankunda Musa Toure | 32’ | Scott Neville Kai Trewin |
71’ | Ben Halloran Hiroshi Ibusuki | 68’ | Jez Lofthouse Carlo Armiento |
77’ | Isaias Ethan Alagich | 68’ | Joe Caletti Rylan BROWNLIE Brownlie |
78’ | Ryan Kitto Javi Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonny Yull | Louis Zabala | ||
Ryan Tunnicliffe | Kai Trewin | ||
Musa Toure | Alex Parsons | ||
Javi Lopez | Shae Cahill | ||
Hiroshi Ibusuki | Carlo Armiento | ||
Ethan Alagich | Rylan BROWNLIE Brownlie | ||
James Nicholas Delianov | Matt Acton |
Nhận định Adelaide United vs Brisbane Roar FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại