![]() (VAR check) 4 | |
![]() Saido Berahino 11 | |
![]() Alex Kacaniklic 21 | |
![]() Vasilios Papafotis 30 | |
![]() Alex Kacaniklic 35 | |
![]() (Pen) Ivan Trickovski 42 | |
![]() Angel Garcia (Thay: Nikos Englezou) 46 | |
![]() Rafael Lopes (Thay: Marin Jakolis) 46 | |
![]() Oier 56 | |
![]() Giorgos Naoum (Thay: Ivan Trickovski) 61 | |
![]() Gus Ledes (Thay: Oier) 66 | |
![]() Vittorio Continella (Thay: Vasilios Papafotis) 79 | |
![]() Andre Teixeira (Thay: Fedor Chernykh) 79 | |
![]() Sebastien Dewaest 82 | |
![]() Roberto Rosales (Thay: Ismael Casas) 83 | |
![]() Nicolae Milinceanu (Thay: Jared Khasa) 86 | |
![]() Michalis Kolias (Thay: Alex Kacaniklic) 90 | |
![]() Kypros Neofytou (Thay: Saido Berahino) 90 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Larnaca
số liệu thống kê

AEL Limassol

Larnaca
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
36 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Larnaca
Thay người | |||
79’ | Fedor Chernykh Andre Teixeira | 46’ | Marin Jakolis Rafael Lopes |
79’ | Vasilios Papafotis Vittorio Continella | 46’ | Nikos Englezou Angel Garcia Cabezali |
86’ | Jared Khasa Nicolae Milinceanu | 61’ | Ivan Trickovski Giorgos Naoum |
90’ | Alex Kacaniklic Michalis Kolias | 66’ | Oier Gus Ledes |
90’ | Saido Berahino Kypros Neophytou | 83’ | Ismael Casas Roberto Rosales |
Cầu thủ dự bị | |||
Michalis Kyriakou | Ioakeim Toumpas | ||
Nicolae Milinceanu | Milos Gordic | ||
Savvas Christodoulou | Gus Ledes | ||
Andreas Ioannou | Nenad Tomovic | ||
Leontios Zacharia | Giorgos Naoum | ||
Andre Teixeira | Rafael Lopes | ||
Evdoras Sylvestros | Angel Garcia Cabezali | ||
Michalis Kolias | Rafail Mamas | ||
Kevin Mirallas | Henry Bates Andreou | ||
Kypros Neophytou | Kypros Christoforou | ||
Vittorio Continella | Roberto Rosales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại