![]() Angel Garcia 6 | |
![]() Evangelos Andreou 20 | |
![]() Sebastien Dewaest 45+2' | |
![]() Christoforos Frantzis (Thay: Ravy Tsouka Dozi) 46 | |
![]() Hugo Basto 49 | |
![]() Franco Tongya 55 | |
![]() Pere Pons 64 | |
![]() Djalma (Thay: Sebastien Dewaest) 65 | |
![]() Andreas Makris (Thay: Evangelos Andreou) 65 | |
![]() Wilfrid Kaptoum (Thay: Franco Tongya) 66 | |
![]() Hrvoje Milicevic (Thay: Mark Diemers) 66 | |
![]() Fedor Chernykh (Thay: Slobodan Medojevic) 67 | |
![]() Andreas Makris (Thay: Evangelos Andreou) 67 | |
![]() Fran Sol 73 | |
![]() Rafael Lopes (Thay: Imad Faraj) 76 | |
![]() Fabrice Kah (Thay: Ahmad Mendes Moreira) 81 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Fran Sol) 82 | |
![]() Christoforos Frantzis 85 | |
![]() Rafael Lopes 86 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs AEL Limassol
số liệu thống kê

Larnaca

AEL Limassol
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Larnaca vs AEL Limassol
Thay người | |||
66’ | Franco Tongya Wilfrid Kaptoum | 46’ | Ravy Tsouka Dozi Christoforos Frantzis |
66’ | Mark Diemers Hrvoje Milicevic | 65’ | Sebastien Dewaest Djalma |
76’ | Imad Faraj Rafael Lopes | 67’ | Evangelos Andreou Andreas Makris |
82’ | Fran Sol Adam Gyurcso | 67’ | Slobodan Medojevic Fedor Cernych |
81’ | Ahmad Mendes Moreira Fabrice Kah Nkwoh |
Cầu thủ dự bị | |||
Riccardo Gagliolo | Fabrice Kah Nkwoh | ||
Wilfrid Kaptoum | Miguel Oliveira | ||
Adam Gyurcso | Constantinos Sotiriou | ||
Rafail Mamas | George Marsh | ||
Ioakeim Toumpas | Giannis Gerolemou | ||
Iago Herrerin | Christoforos Frantzis | ||
Hrvoje Milicevic | Djalma | ||
Rafael Lopes | Jonathan Morsay | ||
Ivan Trickovski | Andreas Makris | ||
Bruno Gama | Fedor Cernych | ||
Clarismario Rodrigus | Javier Mendoza | ||
Evdoras Sylvestros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại