Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Facundo Constantini (Thay: Marko Stolnik) 13 | |
![]() Leonel Strumia 25 | |
![]() Jeremy Corinus 27 | |
![]() Sean Ioannou 38 | |
![]() Leonel Strumia 43 | |
![]() Michalis Charalampous (Thay: Piotr Janczukowicz) 46 | |
![]() Demetris Mavroudis (Thay: Jeremy Corinus) 46 | |
![]() Ze Turbo 49 | |
![]() Andreas Christofi 50 | |
![]() Demetris Mavroudis 66 | |
![]() Andreas Makris (Thay: Ze Turbo) 72 | |
![]() Panayiotis Zachariou (Thay: Daniil Lesovoy) 72 | |
![]() Kypros Neofytou (Thay: Christoforos Frantzis) 72 | |
![]() Kypros Neofytou 75 | |
![]() Ilija Milicevic (Thay: Andreas Christofi) 77 | |
![]() Elisha Sam (Thay: Zurab Museliani) 77 | |
![]() Niv Gotliv 82 | |
![]() Elisha Sam 83 | |
![]() Akos Kecskes (Thay: Ivan Trickovski) 85 | |
![]() Edson Silva (Thay: Sean Ioannou) 90 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Enosis Paralimni


Diễn biến AEL Limassol vs Enosis Paralimni
Sean Ioannou rời sân và được thay thế bởi Edson Silva.
Ivan Trickovski rời sân và được thay thế bởi Akos Kecskes.

Thẻ vàng cho Elisha Sam.

V À A A O O O - Niv Gotliv đã ghi bàn!
Zurab Museliani rời sân và được thay thế bởi Elisha Sam.
Andreas Christofi rời sân và được thay thế bởi Ilija Milicevic.

V À A A O O O - Kypros Neofytou đã ghi bàn!
Christoforos Frantzis rời sân và được thay thế bởi Kypros Neofytou.
Daniil Lesovoy rời sân và được thay thế bởi Panayiotis Zachariou.
Ze Turbo rời sân và được thay thế bởi Andreas Makris.

Thẻ vàng cho Demetris Mavroudis.

Thẻ vàng cho Andreas Christofi.

Thẻ vàng cho Ze Turbo.
Jeremy Corinus rời sân và được thay thế bởi Demetris Mavroudis.
Piotr Janczukowicz rời sân và được thay thế bởi Michalis Charalampous.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leonel Strumia.

Thẻ vàng cho Sean Ioannou.

Thẻ vàng cho Jeremy Corinus.
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Enosis Paralimni
AEL Limassol (4-2-3-1): Victor Braga (1), Christoforos Frantzis (2), Marko Stolnik (6), Dylan Ouedraogo (5), Andreas Panayiotou (25), Rafail Mamas (66), Leonel Strumia (20), Luther Singh (17), Ivan Trickovski (10), Daniil Lesovoy (22), Ze Turbo (80)
Enosis Paralimni (3-5-2): Adebayo Adeleye (24), Sean Ioannou (4), Ruben Hoogenhout (87), Jeremy Corinus (6), Simranjit Singh Thandi (2), Niv Fliter (27), Niv Gotlieb (10), Marco Krainz (23), Andreas Christofi (3), Piotr Janczukowicz (29), Zurab Museliani (30)


Thay người | |||
13’ | Marko Stolnik Facundo Costantini | 46’ | Jeremy Corinus Dimitris Mavroudis |
72’ | Daniil Lesovoy Panagiotis Zachariou | 46’ | Piotr Janczukowicz Michalis Charalambous |
72’ | Ze Turbo Andreas Makris | 77’ | Andreas Christofi Ilija Milicevic |
72’ | Christoforos Frantzis Kypros Neophytou | 77’ | Zurab Museliani Elisha Bruce Sam |
85’ | Ivan Trickovski Akos Kecskes | 90’ | Sean Ioannou Edson Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Yigal Becker | Konstantinos Panagi | ||
Panagiotis Kyriakou | Dimitrios Stylianidis | ||
Facundo Costantini | Loizos Kosmas | ||
Denis Thomalla | Fotis Kotsonis | ||
Panagiotis Zachariou | Dimitris Mavroudis | ||
Emmanuel Toku | Ilija Milicevic | ||
Andreas Makris | Marcel Canady | ||
Akos Kecskes | Elisha Bruce Sam | ||
Kypros Neophytou | Sherwin Seedorf | ||
Giannis Gerolemou | Edson Silva | ||
Savvas Christodoulou | Dimitris Solomou | ||
Alexandros Efstathiou | Michalis Charalambous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại