Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Giorgos Papageorghiou 3 | |
![]() Simranjit Thandi 25 | |
![]() Yassine Bahassa 27 | |
![]() Serge Tabekou 36 | |
![]() Serge Tabekou 44 | |
![]() Serge Tabekou 45+1' | |
![]() Elisha Sam (Thay: Zurab Museliani) 46 | |
![]() Alexandros Michail 51 | |
![]() (Pen) Piotr Janczukowicz 57 | |
![]() Carlitos (Thay: Giorgos Papageorghiou) 64 | |
![]() Niv Gotliv (Thay: Michalis Charalampous) 69 | |
![]() Marcel Canadi (Thay: Edson Silva) 69 | |
![]() Andreas Mavroudis (Thay: Danny Bejarano) 74 | |
![]() Giorgos Viktoros (Thay: Yassine Bahassa) 74 | |
![]() Apostollos Velios (Thay: Yassine Bahassa) 74 | |
![]() Garland Gbelle 76 | |
![]() Marcel Canadi 80 | |
![]() Apostolos Vellios 80 | |
![]() Apostolos Vellios 82 | |
![]() Evangelos Andreou (Thay: Piotr Janczukowicz) 85 | |
![]() Antonis Katsiaris (Thay: Garland Gbelle) 86 | |
![]() Victor Fernandez (Thay: Ange-Freddy Plumain) 86 | |
![]() Ilija Milicevic (Thay: Rodrigo Souza) 90 |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Nea Salamis


Diễn biến Enosis Paralimni vs Nea Salamis
Rodrigo Souza rời sân và được thay thế bởi Ilija Milicevic.
Ange-Freddy Plumain rời sân và được thay thế bởi Victor Fernandez.
Garland Gbelle rời sân và được thay thế bởi Antonis Katsiaris.

Thẻ vàng cho Apostolos Vellios.
Piotr Janczukowicz rời sân và được thay thế bởi Evangelos Andreou.

ANH ẤY RA SÂN! - Apostolos Vellios nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
![ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [cầu thủ1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/red_card.png)
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [cầu thủ1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Marcel Canadi.
Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Apostollos Velios.
Yassine Bahassa rời sân và được thay thế bởi Giorgos Viktoros.

Thẻ vàng cho Garland Gbelle.
Danny Bejarano rời sân và được thay thế bởi Andreas Mavroudis.
Edson Silva rời sân và được thay thế bởi Marcel Canadi.
Michalis Charalampous rời sân và được thay thế bởi Niv Gotliv.
Giorgos Papageorghiou rời sân và được thay thế bởi Carlitos.

V À A A O O O - Piotr Janczukowicz từ Enosis Paralimni thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Alexandros Michail nhận thẻ vàng.
Zurab Museliani rời sân và được thay thế bởi Elisha Sam.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Nea Salamis
Enosis Paralimni: Adebayo Adeleye (24)
Nea Salamis: Daniel Antosch (31)
Thay người | |||
46’ | Zurab Museliani Elisha Bruce Sam | 64’ | Giorgos Papageorghiou Carlitos |
69’ | Michalis Charalampous Niv Gotlieb | 74’ | Danny Bejarano Andreas Mavroudis |
69’ | Edson Silva Marcel Canady | 86’ | Ange-Freddy Plumain Victor Fernandez |
85’ | Piotr Janczukowicz Evangelos Andreou | 86’ | Garland Gbelle Antonis Katsiaris |
90’ | Rodrigo Souza Ilija Milicevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Stylianidis | Giannis Kalanidis | ||
Konstantinos Panagi | Konstantinos Sergiou | ||
Ilija Milicevic | Fiorin Durmishaj | ||
Niv Gotlieb | Victor Fernandez | ||
Marcel Canady | Carlitos | ||
Loizos Kosmas | Dimitrios Spyridakis | ||
Sherwin Seedorf | Serge Leuko | ||
Elisha Bruce Sam | Titos Prokopiou | ||
Fotis Kotsonis | Jan Lecjaks | ||
Evangelos Andreou | Andreas Mavroudis | ||
Dimitris Solomou | Giorgos Viktoros | ||
Ruben Hoogenhout | Antonis Katsiaris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây Nea Salamis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T B H T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H B B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B B T H H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H B T H T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H T H B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | T B H B B |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | T B B B T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | B T T B T |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H H T B |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | H B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 43 | 75 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 37 | 68 | H B B T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 25 | 62 | H T H H H |
4 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 24 | 58 | B B T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 27 | 51 | H B T H T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | H T H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | H H B T T |
4 | 30 | 8 | 5 | 17 | -29 | 29 | T B B B T | |
5 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -29 | 28 | T B H B B |
6 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -20 | 28 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -30 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 30 | 3 | 5 | 22 | -36 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại