![]() Marcio Meira 15 | |
![]() Georges Mandjeck 44 | |
![]() Zacharias Adoni 44 | |
![]() Renato Joao Inacio Margaca (Thay: Juan Felipe Alves Ribeiro) 60 | |
![]() Eric Bautheac (Thay: Norberto Carlos Costa Santos) 60 | |
![]() Eric Bautheac (Thay: Carlitos) 60 | |
![]() Renato Margaca (Thay: Juan Felipe) 60 | |
![]() Demetris Mavroudis (Thay: Konstantinos Konstantinou) 66 | |
![]() Stefan Vukcevic (Thay: Julien Lamy) 66 | |
![]() Stefan Vukcevic 67 | |
![]() Chico (Thay: Thiago Santos) 72 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Miguelito) 72 | |
![]() Demetris Mavroudis 74 | |
![]() Demetris Mavroudis 77 | |
![]() Georgios Katsikas 80 | |
![]() Diego Dorregaray 81 | |
![]() Onisiforos Roushias (Thay: Alexandar Vucenovic) 82 | |
![]() Florian Taulemesse (Thay: Diego Dorregaray) 86 | |
![]() Pavel Dreksa 89 | |
![]() Antonis Katsiaris (Thay: Marcio Meira) 90 | |
![]() Vladislav Klimovich 90+1' | |
![]() Vladislav Klimovich 90+8' | |
![]() Chico 90+12' |
Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Enosis Paralimni
số liệu thống kê

Nea Salamis

Enosis Paralimni
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
31 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
60’ | Carlitos Eric Bautheac | 66’ | Konstantinos Konstantinou Dimitris Mavroudis |
60’ | Juan Felipe Renato Margaca | 66’ | Julien Lamy Stefan Vukcevic |
72’ | Thiago Santos Chico | 82’ | Alexandar Vucenovic Onisiforos Roushias |
72’ | Miguelito Vladislav Klimovich | 90’ | Marcio Meira Antonis Katsiaris |
86’ | Diego Dorregaray Thierry Alain Florian Taulemesse |
Cầu thủ dự bị | |||
Anastasios Kissas | Panagiotis Panagiotou | ||
Niko Datkovic | Omer Korsia | ||
Chico | Fernan Ferreiroa Lopez | ||
Vladislav Klimovich | Onisiforos Roushias | ||
Andreas Frangos | Antonis Katsiaris | ||
Eric Bautheac | Dimitris Mavroudis | ||
Thomas Nicolaou | Dimitris Solomou | ||
Thierry Alain Florian Taulemesse | Gavriel Protopapas | ||
Serge Leuko | Pantelis Gavriel | ||
Renato Margaca | Stefan Vukcevic | ||
Abdelaye Diakite |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại