Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Darly N'Landu 10 | |
![]() Apostolos Vellios 45+2' | |
![]() Anel Sabanadzovic (Thay: Sotiris Fiakas) 46 | |
![]() Darly N'Landu 59 | |
![]() Jay Enem (Thay: Ismail Azzaoui) 64 | |
![]() Dimitrios Spyridakis (Thay: Fjorin Durmishaj) 68 | |
![]() Garland Gbelle (Thay: Andreas Frangos) 68 | |
![]() Nikola Trujic 71 | |
![]() Anel Sabanadzovic 72 | |
![]() Jan Lecjaks (Thay: Victor Fernandez) 73 | |
![]() Christos Wheeler 78 | |
![]() Timotheus Pavlou (Thay: Jeremie Bela) 81 | |
![]() Adamos Andreou (Thay: Darly N'Landu) 90 |
Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs Nea Salamis


Diễn biến Omonia 29 Maiou vs Nea Salamis
Darly N'Landu rời sân và được thay thế bởi Adamos Andreou.
Jeremie Bela rời sân và được thay thế bởi Timotheus Pavlou.

Thẻ vàng cho Christos Wheeler.
Victor Fernandez rời sân và được thay thế bởi Jan Lecjaks.

Thẻ vàng cho Anel Sabanadzovic.

Thẻ vàng cho Nikola Trujic.
Andreas Frangos rời sân và được thay thế bởi Garland Gbelle.
Fjorin Durmishaj rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Spyridakis.
Ismail Azzaoui rời sân và được thay thế bởi Jay Enem.

V À A A O O O - Darly N'Landu ghi bàn!
Sotiris Fiakas rời sân và được thay thế bởi Anel Sabanadzovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Apostolos Vellios ghi bàn!

V À A A O O O - Darly N'Landu ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs Nea Salamis
Omonia 29 Maiou: Georgios Strezos (1)
Nea Salamis: Daniel Antosch (31)
Thay người | |||
46’ | Sotiris Fiakas Anel Sabanadzovic | 68’ | Andreas Frangos Garland Gbelle |
64’ | Ismail Azzaoui Jay Enem | 68’ | Fjorin Durmishaj Dimitrios Spyridakis |
81’ | Jeremie Bela Timotheos Pavlou | 73’ | Victor Fernandez Jan Lecjaks |
90’ | Darly N'Landu Adamos Andreou |
Cầu thủ dự bị | |||
Aris Taki | Giannis Kalanidis | ||
Pantelis Konomis | Alexandros Michail | ||
Adamos Andreou | Jan Lecjaks | ||
Christos Gavriilidis | Efthymios Efthymiou | ||
Konstantinos Pattichis | Garland Gbelle | ||
Giorgos Pontikou | Danny Bejarano | ||
Angelos Zefki | Ange-Freddy Plumain | ||
Anel Sabanadzovic | Antonis Katsiaris | ||
Jay Enem | Titos Prokopiou | ||
Timotheos Pavlou | Dimitrios Spyridakis | ||
Lefteris Alambritis | Savvas Kontopoulos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Thành tích gần đây Nea Salamis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại