Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jorginho 38 | |
![]() Stelios Vrontis 44 | |
![]() (Pen) Morgan Ferrier 45+2' | |
![]() Morgan Ferrier 45+3' | |
![]() Timotheus Pavlou (Thay: Adamos Andreou) 59 | |
![]() Nicolas Koutsakos (Thay: Stelios Vrontis) 62 | |
![]() Giorgos Pontikou 65 | |
![]() Kyriakos Sotiriou 68 | |
![]() Micael Filipe Correia Borges (Thay: Karim Mekkaoui) 71 | |
![]() Jorginho 75 | |
![]() Jay Enem (Thay: Kyriakos Sotiriou) 79 | |
![]() Alberto Fernandez (Thay: Giorgos Pontikou) 79 | |
![]() Michail Charalampos (Thay: Sotiris Fiakas) 79 | |
![]() Andreas Siikis (Thay: Morgan Ferrier) 81 | |
![]() Mozino (Thay: Rafael Moreira) 81 | |
![]() Giorgos Pontikos (Thay: Jorginho) 81 | |
![]() (Pen) Micael Filipe Correia Borges 87 |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Omonia 29 Maiou

Diễn biến Omonia Aradippou vs Omonia 29 Maiou

V À A A O O O - Micael Filipe Correia Borges của Omonia Aradippou thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Jorginho rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikos.
Rafael Moreira rời sân và được thay thế bởi Mozino.
Morgan Ferrier rời sân và được thay thế bởi Andreas Siikis.
Sotiris Fiakas rời sân và được thay thế bởi Michail Charalampos.
Giorgos Pontikou rời sân và được thay thế bởi Alberto Fernandez.
Kyriakos Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Jay Enem.

V À A A O O O - Jorginho đã ghi bàn!
Karim Mekkaoui rời sân và được thay thế bởi Micael Filipe Correia Borges.

Thẻ vàng cho Kyriakos Sotiriou.

V À A A O O O - Giorgos Pontikou đã ghi bàn!
Stelios Vrontis rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
Adamos Andreou rời sân và được thay thế bởi Timotheus Pavlou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Morgan Ferrier.

V À A A O O O - Morgan Ferrier của Omonia Aradippou thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Stelios Vrontis.

V À A A O O O - Jorginho đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Omonia 29 Maiou
Omonia Aradippou: Giorgi Loria (1)
Omonia 29 Maiou: Aris Taki (31)
Thay người | |||
62’ | Stelios Vrontis Nikolas Koutsakos | 59’ | Adamos Andreou Timotheos Pavlou |
71’ | Karim Mekkaoui Micael Filipe Correia Borges | 79’ | Giorgos Pontikou Alberto Fernandez |
81’ | Jorginho Giorgos Pontikos | 79’ | Kyriakos Sotiriou Jay Enem |
81’ | Rafael Moreira Mozino | 79’ | Sotiris Fiakas Michail Charalampos |
81’ | Morgan Ferrier Andreas Shikkis |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Peixoto | Kevin Broll | ||
Omar Shatla | Georgios Strezos | ||
Andreas Dimitriou | Timotheos Pavlou | ||
Antonis Loizou | Anel Sabanadzovic | ||
Joao Sidonio | Alberto Fernandez | ||
Giorgos Pontikos | Nikola Trujic | ||
Georgie | Jay Enem | ||
Micael Filipe Correia Borges | Michail Charalampos | ||
Charalampos Kattirtzis | |||
Nikolas Koutsakos | |||
Mozino | |||
Andreas Shikkis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại