![]() Morgan Ferrier 15 | |
![]() Nicolas Koutsakos (Thay: Giorgos Pontikos) 19 | |
![]() Alexandros Theocharous 21 | |
![]() Mika 25 | |
![]() Stephane Badji 30 | |
![]() Mika 42 | |
![]() Jay Enem 42 | |
![]() Catalin Carp 45+6' | |
![]() Paris Psaltis 45+7' | |
![]() Sotiris Fiakas (Thay: Paris Psaltis) 46 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Facundo Garcia) 60 | |
![]() Gabriel Ramos (Thay: Christos Wheeler) 60 | |
![]() Michael Heylen 68 | |
![]() Fabinho (Thay: Catalin Carp) 73 | |
![]() Giorgi Loria 78 | |
![]() Sana (Thay: Stelios Vrontis) 79 | |
![]() Georgios Christodoulou (Thay: Junior Tavares) 79 | |
![]() Sotiris Fiakas 81 | |
![]() Jeremie Bela (Thay: Michael Heylen) 87 | |
![]() Christos Kallis (Thay: Morgan Ferrier) 90 |
Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs Omonia Aradippou
số liệu thống kê

Omonia 29 Maiou
Omonia Aradippou
43 Kiểm soát bóng 57
20 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs Omonia Aradippou
Thay người | |||
46’ | Paris Psaltis Sotiris Fiakas | 19’ | Giorgos Pontikos Nikolas Koutsakos |
60’ | Facundo Garcia Giorgos Pontikou | 79’ | Junior Tavares Georgie |
60’ | Christos Wheeler Gabriel Ramos | 79’ | Stelios Vrontis Sana |
73’ | Catalin Carp Fabinho | 90’ | Morgan Ferrier Christos Kallis |
87’ | Michael Heylen Jeremie Bela |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgios Strezos | Georgie | ||
Pantelis Konomis | Niko Havelka | ||
Adamos Andreou | Konstantinos Anastasiou | ||
Fabinho | Rafael Moreira | ||
Christos Gavriilidis | Nikolas Koutsakos | ||
Konstantinos Pattichis | Sergios Avraam | ||
Sotiris Fiakas | Christos Kallis | ||
Giorgos Pontikou | Carlos Peixoto | ||
Gabriel Ramos | Andreas Dimitriou | ||
Jeremie Bela | Patrick Valverde | ||
Timotheos Pavlou | Sana | ||
Lucas Andrey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại