Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paris Polykarpou 45 | |
![]() Stelios Vrontis (Thay: Paris Polykarpou) 62 | |
![]() (og) Sylvain Deslandes 63 | |
![]() Alberto Fernandez (Thay: Sotiris Fiakas) 69 | |
![]() Angelos Zefki (Thay: Anel Sabanadzovic) 69 | |
![]() Giorgos Pontikos (Thay: Mozino) 79 | |
![]() Morgan Ferrier (Thay: Nicolas Koutsakos) 79 | |
![]() Karim Mekkaoui (Thay: Micael Filipe Correia Borges) 85 | |
![]() Karim Mekkaoui 87 | |
![]() Evagoras Antoniou 90 | |
![]() Darly N'Landu 90+3' |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Omonia 29 Maiou
số liệu thống kê
Omonia Aradippou

Omonia 29 Maiou
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Omonia Aradippou vs Omonia 29 Maiou
90+6'
90+3' 

Thẻ vàng cho Darly N'Landu.
90' 

Thẻ vàng cho Evagoras Antoniou.
87' 

Thẻ vàng cho Karim Mekkaoui.
85'
Micael Filipe Correia Borges rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.
79'
Nicolas Koutsakos rời sân và được thay thế bởi Morgan Ferrier.
79'
Mozino rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikos.
69'
Anel Sabanadzovic rời sân và được thay thế bởi Angelos Zefki.
69'
Sotiris Fiakas rời sân và được thay thế bởi Alberto Fernandez.
63' 

PHẢN LƯỚI NHÀ - Sylvain Deslandes đưa bóng vào lưới nhà!
62'
Paris Polykarpou rời sân và được thay thế bởi Stelios Vrontis.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+2'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
45' 

Thẻ vàng cho Paris Polykarpou.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Omonia 29 Maiou
Omonia Aradippou: Giorgi Loria (1)
Omonia 29 Maiou: Kevin Broll (23)
Thay người | |||
62’ | Paris Polykarpou Stylianos Vrontis | 69’ | Anel Sabanadzovic Angelos Zefki |
79’ | Mozino Giorgos Pontikos | 69’ | Sotiris Fiakas Alberto Fernandez |
79’ | Nicolas Koutsakos Morgan James Ferrier | ||
85’ | Micael Filipe Correia Borges Karim Mekkaoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Dimitriou | Angelos Zefki | ||
Carlos Peixoto | Georgios Strezos | ||
Giorgos Papacharalambous | Adamos Andreou | ||
Stylianos Vrontis | Alberto Fernandez | ||
Giorgos Pontikos | Christos Gavriilidis | ||
Karim Mekkaoui | Konstantinos Pattichis | ||
Hristian Foti | Giorgos Pontikou | ||
Georgie | Timotheos Pavlou | ||
Morgan James Ferrier | |||
Alexandros Theocharous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại