![]() Kandet Diawara 21 | |
![]() Luis Silva 45 | |
![]() Marco Ehmann (Thay: Pavel Dreksa) 47 | |
![]() Carlitos (Thay: Georges Mandjeck) 57 | |
![]() Eric Bautheac (Thay: Stallone Limbombe) 57 | |
![]() Carlitos (Thay: Georges Mandjeck) 59 | |
![]() Eric Bautheac (Thay: Stallone Limbombe) 59 | |
![]() Andreas Frangos 66 | |
![]() Marco Ehmann 67 | |
![]() Onisiforos Roushias (Thay: Alexandar Vucenovic) 68 | |
![]() Marko Jevremovic (Thay: Julien Lamy) 68 | |
![]() Marco Ehmann 69 | |
![]() Stefan Vukcevic 74 | |
![]() Marcio Meira (Thay: Kandet Diawara) 75 | |
![]() Stefan Vukcevic (Thay: Demetris Mavroudis) 75 | |
![]() Diego Dorregaray (Thay: Florian Taulemesse) 75 | |
![]() Serge Leuko (Thay: Zacharias Adoni) 75 | |
![]() Carlitos 77 | |
![]() Onisiforos Roushias 81 | |
![]() Luis Silva 84 | |
![]() Chico (Thay: Andreas Frangos) 86 | |
![]() Chico 87 |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Nea Salamis
số liệu thống kê

Enosis Paralimni

Nea Salamis
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Nea Salamis
Thay người | |||
47’ | Pavel Dreksa Marco Ehmann | 59’ | Georges Mandjeck Carlitos |
68’ | Alexandar Vucenovic Onisiforos Roushias | 59’ | Stallone Limbombe Eric Bautheac |
68’ | Julien Lamy Marko Jevremovic | 75’ | Florian Taulemesse Diego Fernando Dorregaray |
75’ | Demetris Mavroudis Stefan Vukcevic | 75’ | Zacharias Adoni Serge Leuko |
75’ | Kandet Diawara Marcio Meira | 86’ | Andreas Frangos Chico |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Vukcevic | Anastasios Kissas | ||
Panagiotis Panagiotou | Giannis Kalanidis | ||
Marco Ehmann | Timotheos Pavlou | ||
Onisiforos Roushias | Michalis Koumouris | ||
Marcio Meira | Vladislav Klimovich | ||
Marko Jevremovic | Carlitos | ||
Alexandros Kolonias | Diego Fernando Dorregaray | ||
Antonis Katsiaris | Thomas Nicolaou | ||
Anastasis Motis | Serge Leuko | ||
Gavriel Protopapas | Eric Bautheac | ||
Yehonatan Levi | Chico | ||
Pantelis Gavriel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại