Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ruben Hoogenhout (Thay: Rodrigo Souza) 24 | |
![]() Niv Fliter 34 | |
![]() Konstantinos Chrysopoulos (Thay: Michalis Ioannou) 41 | |
![]() Grzegorz Krychowiak 45+6' | |
![]() Giannis Kargas 53 | |
![]() Marco Krainz 58 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Dimitris Theodorou) 62 | |
![]() Sherwin Seedorf (Thay: Evangelos Andreou) 73 | |
![]() Michalis Charalampous (Thay: Piotr Janczukowicz) 73 | |
![]() Simranjit Thandi 81 | |
![]() Konstantinos Stamoulis (Thay: Danil Paroutis) 85 | |
![]() Evagoras Charalampous (Thay: Atanas Iliev) 85 | |
![]() Stefanos Charalambous (Thay: Grzegorz Krychowiak) 85 | |
![]() Elisha Sam 89 | |
![]() Andre Teixeira 90+2' | |
![]() (Pen) Zurab Museliani 90+3' | |
![]() (Pen) Sergio Conceicao 90+11' |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Anorthosis


Diễn biến Enosis Paralimni vs Anorthosis

V À A A O O O - Sergio Conceicao từ Anorthosis thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Zurab Museliani từ Enosis Paralimni thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Andre Teixeira.

Thẻ vàng cho Elisha Sam.
Grzegorz Krychowiak rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.
Atanas Iliev rời sân và được thay thế bởi Evagoras Charalampous.
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Stamoulis.

V À A A O O O - Simranjit Thandi đã ghi bàn!
Piotr Janczukowicz rời sân và được thay thế bởi Michalis Charalampous.
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Sherwin Seedorf.
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Adam Gyurcso.

Thẻ vàng cho Marco Krainz.

Thẻ vàng cho Giannis Kargas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Grzegorz Krychowiak đã ghi bàn!
Michalis Ioannou rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Chrysopoulos.

Thẻ vàng cho Niv Fliter.
Rodrigo Souza rời sân và được thay thế bởi Ruben Hoogenhout.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Anorthosis
Enosis Paralimni (5-4-1): Adebayo Adeleye (24), Niv Fliter (27), Andreas Christofi (3), Jeremy Corinus (6), Simranjit Singh Thandi (2), Rodrigo Souza (94), Niv Gotlieb (10), Zurab Museliani (30), Marco Krainz (23), Evangelos Andreou (28), Piotr Janczukowicz (29)
Anorthosis (5-4-1): Zivko Zivkovic (12), Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao (35), Giannis Kargas (6), Andre Teixeira (42), Bojan Mladjovic (30), Kiko (5), Dimitris Theodorou (7), Michalis Ioannou (48), Grzegorz Krychowiak (20), Daniel Paroutis (17), Atanas Iliev (9)


Thay người | |||
24’ | Rodrigo Souza Ruben Hoogenhout | 41’ | Michalis Ioannou Konstantinos Chrysopoulos |
73’ | Evangelos Andreou Sherwin Seedorf | 62’ | Dimitris Theodorou Adam Gyurcso |
73’ | Piotr Janczukowicz Michalis Charalambous | 85’ | Danil Paroutis Konstantinos Stamoulis |
85’ | Grzegorz Krychowiak Stefanos Charalambous | ||
85’ | Atanas Iliev Evagoras Charalampous |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Stylianidis | Andreas Keravnos | ||
Konstantinos Panagi | Stavros Panagi | ||
Ilija Milicevic | Konstantinos Chrysopoulos | ||
Ruben Hoogenhout | Fran Garcia | ||
Dimitris Mavroudis | Bevis Mugabi | ||
Marcel Canady | Konstantinos Stamoulis | ||
Loizos Kosmas | Stefanos Charalambous | ||
Sherwin Seedorf | Adam Gyurcso | ||
Edson Silva | Evagoras Charalampous | ||
Dimitris Solomou | Giorgos Ioannou | ||
Elisha Bruce Sam | |||
Michalis Charalambous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại