Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Christos Giousis 6 | |
![]() Delmiro 13 | |
![]() Bojan Mladjovic 33 | |
![]() Sergio Conceicao 37 | |
![]() Fran Garcia (Thay: Stefanos Charalambous) 43 | |
![]() Nikos Englezou (Thay: Razvan Gradinaru) 46 | |
![]() Bevis Mugabi (Thay: Bojan Mladjovic) 58 | |
![]() Grzegorz Krychowiak 64 | |
![]() Minas Antoniou 66 | |
![]() Andreas Neophytou (Thay: Agapios Vrikkis) 67 | |
![]() Boris Cmiljanic (Thay: Christos Giousis) 75 | |
![]() Mate Kvirkvia (Thay: Argyris Kampetsis) 75 | |
![]() Ante Roguljic (Thay: Adam Gyurcso) 80 | |
![]() Konstantinos Stamoulis (Thay: Atanas Iliev) 80 | |
![]() Panagiotis Artymatas (Thay: Francisco Feuillassier) 87 |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Karmiotissa Pano Polemidion


Diễn biến Anorthosis vs Karmiotissa Pano Polemidion
Francisco Feuillassier rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Artymatas.
Atanas Iliev rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Stamoulis.
Adam Gyurcso rời sân và được thay thế bởi Ante Roguljic.
Argyris Kampetsis rời sân và được thay thế bởi Mate Kvirkvia.
Christos Giousis rời sân và được thay thế bởi Boris Cmiljanic.
Agapios Vrikkis rời sân và được thay thế bởi Andreas Neophytou.

Thẻ vàng cho Minas Antoniou.

Thẻ vàng cho Grzegorz Krychowiak.
Bojan Mladjovic rời sân và được thay thế bởi Bevis Mugabi.
Razvan Gradinaru rời sân và được thay thế bởi Nikos Englezou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Stefanos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Fran Garcia.

V À A A O O O - Sergio Conceicao đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bojan Mladjovic.

V À A A O O O - Delmiro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Christos Giousis từ Karmiotissa Pano Polemidion đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Karmiotissa Pano Polemidion
Anorthosis (3-4-3): Zivko Zivkovic (12), Bojan Mladjovic (30), Konstantinos Chrysopoulos (16), Andre Teixeira (42), Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao (35), Grzegorz Krychowiak (20), Giannis Kargas (6), Kiko (5), Stefanos Charalambous (18), Atanas Iliev (9), Adam Gyurcso (25)
Karmiotissa Pano Polemidion (4-2-3-1): Devis Epassy (93), Răzvan Grădinaru (24), Dion Malone (4), Delmiro (13), Minas Antoniou (2), Deni Hocko (6), Stavros Tsoukalas (16), Agapios Vrikkis (77), Franchu (37), Christos Giousis (80), Argyris Kampetsis (90)


Thay người | |||
43’ | Stefanos Charalambous Fran Garcia | 46’ | Razvan Gradinaru Nikos Englezou |
58’ | Bojan Mladjovic Bevis Mugabi | 67’ | Agapios Vrikkis Andreas Neofytou |
80’ | Adam Gyurcso Ante Roguljic | 75’ | Christos Giousis Boris Cmiljanic |
80’ | Atanas Iliev Konstantinos Stamoulis | 75’ | Argyris Kampetsis Mate Kvirkvia |
87’ | Francisco Feuillassier Panagiotis Artymatas |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Keravnos | Alexander Spoljaric | ||
Stavros Panagi | Sadok Yeddes | ||
Giorgos Ioannou | Kypros Christoforou | ||
Evagoras Charalampous | Boris Cmiljanic | ||
Bevis Mugabi | Nikos Englezou | ||
Fran Garcia | Mate Kvirkvia | ||
Daniel Paroutis | Nikolas Matthaiou | ||
Ante Roguljic | Andreas Neofytou | ||
Konstantinos Stamoulis | Panagiotis Artymatas | ||
Dimitris Theodorou | Luka Stojanovic | ||
Imrane Daouda Bamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại