- Deni Hocko12
- Stefan Simic12
- Dion Malone16
- Panagiotis Andreou (Thay: Deni Hocko)43
- Luka Djordjevic45+3'
- Aboubacar Doumbia65
- Razvan Gradinaru (Thay: Minas Antoniou)72
- Boris Cmiljanic (Thay: Luka Djordjevic)72
- Mate Kvirkvia (Thay: Aboubacar Doumbia)73
- Christos Giousis74
- Dusan Bakic (Thay: Jose Pozo)90
- Razvan Gradinaru90+4'
- Grzegorz Krychowiak15
- Kostakis Artymatas15
- Matija Spoljaric (Thay: Adam Gyurcso)66
- Atanas Iliev (Thay: Konstantinos Stamoulis)66
- Giannis Kargas (Thay: Andreas Chrysostomou)66
- Dimitris Theodorou69
- Matija Spoljaric78
- Stefanos Charalambous (Thay: Dimitris Theodorou)84
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Anorthosis
số liệu thống kê
Karmiotissa Pano Polemidion
Anorthosis
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Anorthosis
Thay người | |||
43’ | Deni Hocko Panagiotis Andreou | 66’ | Andreas Chrysostomou Giannis Kargas |
72’ | Minas Antoniou Răzvan Grădinaru | 66’ | Konstantinos Stamoulis Atanas Iliev |
73’ | Aboubacar Doumbia Mate Kvirkvia | 66’ | Adam Gyurcso Matija Spoljaric |
90’ | Jose Pozo Dusan Bakic | 84’ | Dimitris Theodorou Stefanos Charalambous |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Neofytou | Andreas Keravnos | ||
Arthur Gribakin | Bojan Milosavljevic | ||
Panagiotis Andreou | Evagoras Charalambous | ||
Dusan Bakic | Michalis Ioannou | ||
Luka Stojanovic | Bevis Mugabi | ||
Sadok Yeddes | Giannis Kargas | ||
Delmiro | Giorgos Ioannou | ||
Stylianos Panteli | Ante Roguljic | ||
Mate Kvirkvia | Stefanos Charalambous | ||
Răzvan Grădinaru | Bojan Mladjovic | ||
Agapios Vrikkis | Fran Garcia | ||
Nikolas Matthaiou | Atanas Iliev | ||
Matija Spoljaric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 24 | T B B H T |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H H B T |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại