Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Karmiotissa Pano Polemidion vs Anorthosis hôm nay 30-11-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 30/11

Kết thúc

Karmiotissa Pano Polemidion

Karmiotissa Pano Polemidion

1 : 1
Hiệp một: 1-0
T7, 23:00 30/11/2024
Vòng 12 - VĐQG Cyprus
Ammochostos Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Deni Hocko12
  • Stefan Simic12
  • Dion Malone16
  • Panagiotis Andreou (Thay: Deni Hocko)43
  • Luka Djordjevic45+3'
  • Aboubacar Doumbia65
  • Razvan Gradinaru (Thay: Minas Antoniou)72
  • Boris Cmiljanic (Thay: Luka Djordjevic)72
  • Mate Kvirkvia (Thay: Aboubacar Doumbia)73
  • Christos Giousis74
  • Dusan Bakic (Thay: Jose Pozo)90
  • Razvan Gradinaru90+4'
  • Grzegorz Krychowiak15
  • Kostakis Artymatas15
  • Matija Spoljaric (Thay: Adam Gyurcso)66
  • Atanas Iliev (Thay: Konstantinos Stamoulis)66
  • Giannis Kargas (Thay: Andreas Chrysostomou)66
  • Dimitris Theodorou69
  • Matija Spoljaric78
  • Stefanos Charalambous (Thay: Dimitris Theodorou)84

Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Anorthosis

số liệu thống kê
Karmiotissa Pano Polemidion
Karmiotissa Pano Polemidion
Anorthosis
Anorthosis
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Anorthosis

Thay người
43’
Deni Hocko
Panagiotis Andreou
66’
Andreas Chrysostomou
Giannis Kargas
72’
Minas Antoniou
Răzvan Grădinaru
66’
Konstantinos Stamoulis
Atanas Iliev
73’
Aboubacar Doumbia
Mate Kvirkvia
66’
Adam Gyurcso
Matija Spoljaric
90’
Jose Pozo
Dusan Bakic
84’
Dimitris Theodorou
Stefanos Charalambous
Cầu thủ dự bị
Andreas Neofytou
Andreas Keravnos
Arthur Gribakin
Bojan Milosavljevic
Panagiotis Andreou
Evagoras Charalambous
Dusan Bakic
Michalis Ioannou
Luka Stojanovic
Bevis Mugabi
Sadok Yeddes
Giannis Kargas
Delmiro
Giorgos Ioannou
Stylianos Panteli
Ante Roguljic
Mate Kvirkvia
Stefanos Charalambous
Răzvan Grădinaru
Bojan Mladjovic
Agapios Vrikkis
Fran Garcia
Nikolas Matthaiou
Atanas Iliev
Matija Spoljaric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Cyprus

Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion

VĐQG Cyprus

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia147341724T B B H T
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas14455-517T H H B T
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X