Luther Singh rời sân và được thay thế bởi Stelios Panagiotou.
![]() Evagoras Charalampous 17 | |
![]() Andreas Makris 27 | |
![]() Daniil Lesovoy (Thay: Panayiotis Zachariou) 39 | |
![]() Facundo Constantini 45+3' | |
![]() (Pen) Sergio Conceicao 45+7' | |
![]() Konstantinos Stamoulis (Thay: Petros Paschali) 59 | |
![]() Ante Roguljic 68 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Evagoras Charalampous) 74 | |
![]() Dimitris Theodorou (Thay: Sergio Conceicao) 74 | |
![]() Themistoklis Themistokleous (Thay: Leonel Strumia) 76 | |
![]() Ze Turbo (Thay: Andreas Makris) 76 | |
![]() Christoforos Frantzis (Thay: Savvas Christodoulou) 76 | |
![]() Dimitris Theodorou 78 | |
![]() Victor Braga 79 | |
![]() Georgios Ioannou (Thay: Ante Roguljic) 81 | |
![]() Stelios Panagiotou (Thay: Luther Singh) 84 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Anorthosis


Diễn biến AEL Limassol vs Anorthosis
Ante Roguljic rời sân và được thay thế bởi Georgios Ioannou.

Thẻ vàng cho Victor Braga.

V À A A O O O O - Dimitris Theodorou ghi bàn!
Savvas Christodoulou rời sân và được thay thế bởi Christoforos Frantzis.
Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Ze Turbo.
Leonel Strumia rời sân và được thay thế bởi Themistoklis Themistokleous.
Sergio Conceicao rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
Evagoras Charalampous rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.

Thẻ vàng cho Ante Roguljic.
Petros Paschali rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Stamoulis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Sergio Conceicao từ Anorthosis thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Facundo Constantini.
Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Daniil Lesovoy.

V À A A A O O O - Andreas Makris ghi bàn!

V À A A A O O O - Evagoras Charalampous ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Anorthosis
AEL Limassol (4-3-3): Victor Braga (1), Andreas Panayiotou (25), Facundo Costantini (4), Dylan Ouedraogo (5), Savvas Christodoulou (74), Leonel Strumia (20), Nemanja Glavcic (26), Rafail Mamas (66), Luther Singh (17), Andreas Makris (33), Panagiotis Zachariou (11)
Anorthosis (4-2-3-1): Andreas Keravnos (99), Petros Paschali (52), Andre Teixeira (42), Konstantinos Chrysopoulos (16), Fran Garcia (3), Grzegorz Krychowiak (20), Kostakis Artymatas (4), Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao (35), Ante Roguljic (10), Daniel Paroutis (17), Evagoras Charalampous (57)


Thay người | |||
39’ | Panayiotis Zachariou Daniil Lesovoy | 59’ | Petros Paschali Konstantinos Stamoulis |
76’ | Savvas Christodoulou Christoforos Frantzis | 74’ | Sergio Conceicao Dimitris Theodorou |
76’ | Leonel Strumia Themistoklis Themistokleous | 74’ | Evagoras Charalampous Atanas Iliev |
76’ | Andreas Makris Ze Turbo | 81’ | Ante Roguljic Giorgos Ioannou |
84’ | Luther Singh Stelios Panagiotou |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Kyriakou | Stavros Panagi | ||
Yigal Becker | Dimitris Theodorou | ||
Christoforos Frantzis | Matija Spoljaric | ||
Marko Stolnik | Atanas Iliev | ||
Denis Thomalla | Stefanos Charalambous | ||
Stelios Panagiotou | Konstantinos Stamoulis | ||
Emmanuel Toku | Adam Gyurcso | ||
Daniil Lesovoy | Bojan Mladjovic | ||
Akos Kecskes | Giorgos Ioannou | ||
Giannis Gerolemou | Panagiotis Markou | ||
Themistoklis Themistokleous | Andreas Andreou | ||
Ze Turbo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AEL Limassol
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T B H T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H B B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B B T H H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H B T H T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H T H B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | T B H B B |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | T B B B T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | B T T B T |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H H T B |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | H B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 43 | 75 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 37 | 68 | H B B T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 25 | 62 | H T H H H |
4 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 24 | 58 | B B T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 27 | 51 | H B T H T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | H T H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | H H B T T |
4 | 30 | 8 | 5 | 17 | -29 | 29 | T B B B T | |
5 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -29 | 28 | T B H B B |
6 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -20 | 28 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -30 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 30 | 3 | 5 | 22 | -36 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại