- Kiko5
- Helder27
- Sekou Gassama (Kiến tạo: Anderson Correia)53
- Michalis Ioannou (Thay: Kiko)75
- Abdul Majeed Waris (Thay: Sekou Gassama)75
- Giannis Kargas90
- Giannis Kargas (Thay: Helder)90
- Minas Antoniou (Thay: Miguel Angel Guerrero)90
- Mauricio Arboleda90+3'
- Vasilios Papafotis17
- Giannis Gerolemou (Thay: Javier Mendoza)56
- Ahmad Mendes Moreira (Thay: Jonathan Morsay)56
- Saido Berahino (Thay: Slobodan Medojevic)69
- Konstantinos Soteriou (Thay: Andreas Makris)90
- Ravy Tsouka Dozi (Thay: Christoforos Frantzis)90
- George Marsh90+8'
Thống kê trận đấu Anorthosis vs AEL Limassol
số liệu thống kê
Anorthosis
AEL Limassol
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 26
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anorthosis vs AEL Limassol
Thay người | |||
75’ | Kiko Michalis Ioannou | 56’ | Jonathan Morsay Ahmad Mendes Moreira |
75’ | Sekou Gassama Majeed Waris | 56’ | Javier Mendoza Giannis Gerolemou |
90’ | Miguel Angel Guerrero Minas Antoniou | 69’ | Slobodan Medojevic Saido Berahino |
90’ | Helder Giannis Kargas | 90’ | Andreas Makris Constantinos Sotiriou |
90’ | Christoforos Frantzis Ravy Tsouka Dozi |
Cầu thủ dự bị | |||
Neophytos Michael | Ahmad Mendes Moreira | ||
Andreas Keravnos | Saido Berahino | ||
Michalis Ioannou | Ioannis Anestis | ||
Minas Antoniou | Kypros Neophytou | ||
Daniel Paroutis | Evangelos Andreou | ||
Majeed Waris | Evdoras Sylvestros | ||
Giannis Kargas | Michalis Kolias | ||
Christian Makoun | Themistoklis Themistokleous | ||
Ousseynou Thioune | Constantinos Sotiriou | ||
Charly Musonda | Giannis Gerolemou | ||
Dimitrianos Tzouliou | Luiyi De Lucas | ||
Ravy Tsouka Dozi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 24 | T B B H T |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H H B T |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại