- Antonin Cortes34
- Avto (Thay: Helder)65
- Jason Puncheon (Thay: Sergio Tejera)71
- Dimitris Christofi (Thay: Antonin Cortes)71
- Marios Antoniades (Thay: Anderson Correia)79
- Pavlos Korrea (Thay: Danil Paroutis)79
- Minas Antoniou81
- Giorgi Loria82
- Omer Korsia21
- Stefan Vukcevic (Thay: Fernan Ferreiroa Lopez)59
- Stefan Vukcevic (Thay: Fernan Ferreiroa)59
- Stefan Vukcevic64
- Alexandar Vucenovic (Thay: Onisiforos Roushias)67
- Demetris Mavroudis (Thay: Marcio Meira)84
- Julien Lamy (Thay: Konstantinos Konstantinou)84
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Enosis Paralimni
số liệu thống kê
Anorthosis
Enosis Paralimni
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
21 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
65’ | Helder Avto | 59’ | Fernan Ferreiroa Stefan Vukcevic |
71’ | Sergio Tejera Jason Puncheon | 67’ | Onisiforos Roushias Aleksandar Vucenovic |
71’ | Antonin Cortes Dimitris Christofi | 84’ | Marcio Meira Dimitris Mavroudis |
79’ | Danil Paroutis Pavlos Correa | 84’ | Konstantinos Konstantinou Julien Lamy |
79’ | Anderson Correia Marios Antoniadis |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgos Papadopoulos | Panagiotis Panagiotou | ||
Andreas Keravnos | Theodoros Koutsou | ||
Pavlos Correa | Gavriel Protopapas | ||
Marios Antoniadis | Pantelis Gavriel | ||
Jason Puncheon | Georgiou Stylianos | ||
Dimitris Christofi | Antonis Katsiaris | ||
Avto | Fotis Kotsonis | ||
Dimitris Mavroudis | |||
Dimitris Solomou | |||
Aleksandar Vucenovic | |||
Stefan Vukcevic | |||
Julien Lamy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 24 | T B B H T |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H H B T |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại