- Pavel Dreksa27
- Demetris Mavroudis45
- Fotis Kotsonis45
- Demetris Mavroudis54
- Marko Jevremovic (Thay: Marcio Meira)58
- Kandet Diawara70
- Marko Jevremovic70
- Antonis Katsiaris (Thay: Demetris Mavroudis)76
- Alexandar Vucenovic (Thay: Onisiforos Roushias)76
- Konstantinos Konstantinou79
- Stefan Vukcevic (Thay: Kandet Diawara)88
- Omer Korsia (Thay: Fotis Kotsonis)88
- Ivan Kostic90+5'
- Kostakis Artymatas4
- Rodrigue Casimir Ninga6
- Marco Baixinho45+2'
- Jason Puncheon (Thay: Kostakis Artymatas)68
- Dejan Radonjic (Thay: Anderson Correia)76
- Lazaros Christodoulopoulos (Thay: Michalis Ioannou)82
- Varazdat Haroyan87
- Lazaros Christodoulopoulos90+5'
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Anorthosis
số liệu thống kê
Enosis Paralimni
Anorthosis
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 14
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Anorthosis
Thay người | |||
58’ | Marcio Meira Marko Jevremovic | 68’ | Kostakis Artymatas Jason Puncheon |
76’ | Demetris Mavroudis Antonis Katsiaris | 76’ | Anderson Correia Dejan Radonjic |
76’ | Onisiforos Roushias Aleksandar Vucenovic | 82’ | Michalis Ioannou Lazaros Christodoulopoulos |
88’ | Fotis Kotsonis Omer Korsia | ||
88’ | Kandet Diawara Stefan Vukcevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Jevremovic | Andreas Keravnos | ||
Panagiotis Panagiotou | Giorgos Papadopoulos | ||
Omer Korsia | Marios Antoniadis | ||
Pantelis Gavriel | Pavlos Correa | ||
Antonis Katsiaris | Lazaros Christodoulopoulos | ||
Alexandros Kolonias | Jason Puncheon | ||
Yehonatan Levi | Helder | ||
Aleksandar Vucenovic | Daniel Paroutis | ||
Stefan Vukcevic | Dejan Radonjic | ||
Julien Lamy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 24 | T B B H T |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H H B T |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại