Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Anorthosis vs Enosis Paralimni hôm nay 24-11-2024

Giải VĐQG Cyprus - CN, 24/11

Kết thúc
3 : 2

Enosis Paralimni

Enosis Paralimni

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 24/11/2024
Vòng 11 - VĐQG Cyprus
Antonis Papadopoulos
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ante Roguljic (Thay: Danil Paroutis)27
  • Konstantinos Stamoulis32
  • Kostakis Artymatas37
  • Atanas Iliev (Thay: Kostakis Artymatas)46
  • Atanas Iliev (Thay: Kostakis Artymatas)51
  • Michalis Ioannou53
  • Andreas Chrysostomou (Thay: Stefanos Charalambous)56
  • Michalis Ioannou59
  • Andreas Chrysostomou (Thay: Stefanos Charalambous)61
  • Giannis Kargas (Thay: Kiko)65
  • Adam Gyurcso (Thay: Dimitris Theodorou)65
  • Giannis Kargas (Thay: Kiko)70
  • Adam Gyurcso (Thay: Dimitris Theodorou)70
  • Rafael Lopes71
  • Andreas Chrysostomou90+9'
  • Adam Gyurcso90+9'
  • Adam Gyurcso90+15'
  • Bassala Sambou18
  • Jeremy Corinus36
  • Marco Krainz36
  • Evangelos Andreou67
  • Elisha Sam (Thay: Niv Gotliv)74
  • Elisha Sam (Thay: Niv Gotliv)78
  • Niv Fliter (Thay: Piotr Janczukowicz)82
  • Thierno Barry (Thay: Evangelos Andreou)82
  • Adebayo Adeleye86
  • Niv Fliter (Thay: Piotr Janczukowicz)87
  • Thierno Barry (Thay: Evangelos Andreou)87
  • Prosper Mendy (Thay: Michalis Charalampous)88
  • Fotis Kotsonis (Thay: Andreas Christofi)88
  • Prosper Mendy (Thay: Michalis Charalampous)90
  • Fotis Kotsonis (Thay: Andreas Christofi)90
  • Adebayo Adeleye90+1'

Thống kê trận đấu Anorthosis vs Enosis Paralimni

số liệu thống kê
Anorthosis
Anorthosis
Enosis Paralimni
Enosis Paralimni
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 20
24 Ném biên 30
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anorthosis vs Enosis Paralimni

Thay người
27’
Danil Paroutis
Ante Roguljic
78’
Niv Gotliv
Elisha Bruce Sam
51’
Kostakis Artymatas
Atanas Iliev
87’
Piotr Janczukowicz
Niv Fliter
61’
Stefanos Charalambous
Andreas Chrysostomou
87’
Evangelos Andreou
Thierno Barry
70’
Kiko
Giannis Kargas
90’
Andreas Christofi
Fotis Kotsonis
70’
Dimitris Theodorou
Adam Gyurcso
90’
Michalis Charalampous
Prosper Mendy
Cầu thủ dự bị
Bojan Milosavljevic
Juninho
Andreas Keravnos
Niv Fliter
Bevis Mugabi
Panagiotis Panagiotou
Ante Roguljic
Dimitrios Stylianidis
Evagoras Charalambous
Ilija Milicevic
Atanas Iliev
Thierno Barry
Fran Garcia
Dimitris Mavroudis
Giannis Kargas
Loizos Kosmas
Andreas Chrysostomou
Elisha Bruce Sam
Matija Spoljaric
Fotis Kotsonis
Adam Gyurcso
Prosper Mendy
Diogo Dall'Igna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
15/10 - 2022
Cúp quốc gia Cyprus
20/01 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Cyprus
24/01 - 2023
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Enosis Paralimni

VĐQG Cyprus
15/12 - 2024
06/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia147341724T B B H T
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas14455-517T H H B T
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X