V À A A O O O - Adam Gyurcso ghi bàn!
![]() Bassala Sambou 18 | |
![]() Ante Roguljic (Thay: Danil Paroutis) 27 | |
![]() Konstantinos Stamoulis 32 | |
![]() Jeremy Corinus 36 | |
![]() Marco Krainz 36 | |
![]() Kostakis Artymatas 37 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Kostakis Artymatas) 46 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Kostakis Artymatas) 51 | |
![]() Michalis Ioannou 53 | |
![]() Andreas Chrysostomou (Thay: Stefanos Charalambous) 56 | |
![]() Michalis Ioannou 59 | |
![]() Andreas Chrysostomou (Thay: Stefanos Charalambous) 61 | |
![]() Giannis Kargas (Thay: Kiko) 65 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Dimitris Theodorou) 65 | |
![]() Evangelos Andreou 67 | |
![]() Giannis Kargas (Thay: Kiko) 70 | |
![]() Adam Gyurcso (Thay: Dimitris Theodorou) 70 | |
![]() Rafael Lopes 71 | |
![]() Elisha Sam (Thay: Niv Gotliv) 74 | |
![]() Elisha Sam (Thay: Niv Gotliv) 78 | |
![]() Niv Fliter (Thay: Piotr Janczukowicz) 82 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Evangelos Andreou) 82 | |
![]() Adebayo Adeleye 86 | |
![]() Niv Fliter (Thay: Piotr Janczukowicz) 87 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Evangelos Andreou) 87 | |
![]() Prosper Mendy (Thay: Michalis Charalampous) 88 | |
![]() Fotis Kotsonis (Thay: Andreas Christofi) 88 | |
![]() Prosper Mendy (Thay: Michalis Charalampous) 90 | |
![]() Fotis Kotsonis (Thay: Andreas Christofi) 90 | |
![]() Adebayo Adeleye 90+1' | |
![]() Andreas Chrysostomou 90+9' | |
![]() Adam Gyurcso 90+9' | |
![]() Adam Gyurcso 90+15' |
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Enosis Paralimni


Diễn biến Anorthosis vs Enosis Paralimni

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

V À A A O O O - Andreas Chrysostomou ghi bàn!
Michalis Charalampous rời sân và được thay thế bởi Prosper Mendy.
Andreas Christofi rời sân và được thay thế bởi Fotis Kotsonis.

Thẻ vàng cho Adebayo Adeleye.
Piotr Janczukowicz rời sân và được thay thế bởi Niv Fliter.
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Thierno Barry.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Elisha Sam.

V À A A O O O - Rafael Lopes ghi bàn!
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Adam Gyurcso.
Kiko rời sân và được thay thế bởi Giannis Kargas.

V À A A O O O - Evangelos Andreou ghi bàn!
Stefanos Charalambous rời sân và được thay thế bởi Andreas Chrysostomou.

Thẻ vàng cho Michalis Ioannou.
Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kostakis Artymatas.

Thẻ vàng cho Marco Krainz.

Thẻ vàng cho Jeremy Corinus.
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
27’ | Danil Paroutis Ante Roguljic | 78’ | Niv Gotliv Elisha Bruce Sam |
51’ | Kostakis Artymatas Atanas Iliev | 87’ | Piotr Janczukowicz Niv Fliter |
61’ | Stefanos Charalambous Andreas Chrysostomou | 87’ | Evangelos Andreou Thierno Barry |
70’ | Kiko Giannis Kargas | 90’ | Andreas Christofi Fotis Kotsonis |
70’ | Dimitris Theodorou Adam Gyurcso | 90’ | Michalis Charalampous Prosper Mendy |
Cầu thủ dự bị | |||
Bojan Milosavljevic | Juninho | ||
Andreas Keravnos | Niv Fliter | ||
Bevis Mugabi | Panagiotis Panagiotou | ||
Ante Roguljic | Dimitrios Stylianidis | ||
Evagoras Charalambous | Ilija Milicevic | ||
Atanas Iliev | Thierno Barry | ||
Fran Garcia | Dimitris Mavroudis | ||
Giannis Kargas | Loizos Kosmas | ||
Andreas Chrysostomou | Elisha Bruce Sam | ||
Matija Spoljaric | Fotis Kotsonis | ||
Adam Gyurcso | Prosper Mendy | ||
Diogo Dall'Igna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anorthosis
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại