![]() Mohamed Salah 20 | |
![]() Omar Marmoush 45+1' | |
![]() Peter Banda (Thay: Francisco Madinga) 46 | |
![]() Stain Davie 46 | |
![]() Stain Davie (Thay: Khuda Muyaba) 46 | |
![]() Yamikani Chester (Thay: Peter Banda) 60 | |
![]() Tarek Hamed 68 | |
![]() Emam Ashour (Thay: Mahmoud Hamada) 68 | |
![]() Mohamed Abdelmonem 77 | |
![]() Chimwemwe Idana (Thay: Micium Mhone) 77 | |
![]() Ahmed Hegazy 79 | |
![]() Hamdi Fathi (Thay: Tarek Hamed) 81 | |
![]() Ahmed Abdelkader (Thay: Omar Marmoush) 81 | |
![]() Mahmoud Kahraba (Thay: Mostafa Mohamed) 87 | |
![]() Marwan Attia 87 | |
![]() Marwan Attia (Thay: Zizo) 87 | |
![]() Mahmoud Kahraba 90 | |
![]() Stain Davie 90+4' |
Thống kê trận đấu Ai Cập vs Malawi
số liệu thống kê

Ai Cập

Malawi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ai Cập vs Malawi
Thay người | |||
68’ | Mahmoud Hamada Emam Ashour | 46’ | Yamikani Chester Peter Banda |
81’ | Tarek Hamed Hamdi Fathi | 46’ | Khuda Muyaba Stain Davie |
81’ | Omar Marmoush Ahmed Abdelkader | 60’ | Peter Banda Yamikani Chester |
87’ | Mostafa Mohamed Mahmoud Kahraba | 77’ | Micium Mhone Chimwemwe Idana |
87’ | Zizo Marwan Attia |
Cầu thủ dự bị | |||
Hesham Salah | Peter Banda | ||
Mahmoud Kahraba | Paul Ndhlovu | ||
Ali Gabr | Alick Lungu | ||
Ahmed Abou El Fotouh | Mark Fodyah | ||
Ahmed Hassan | Gaddie Chirwa | ||
Hamdi Fathi | Chimwemwe Idana | ||
Emam Ashour | Blessings Mpokera | ||
Ahmed El Shenawy | Stain Davie | ||
Mohamed Sobhi | Brighton Munthali | ||
Marwan Attia | Yamikani Chester | ||
Mostafa Fathi | Miracle Gabeya | ||
Ahmed Abdelkader |
Nhận định Ai Cập vs Malawi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Ai Cập
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Malawi
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại