![]() Tarek Hamed 4 | |
![]() Chimwemwe Idana (Thay: Peter Banda) 6 | |
![]() Omar Marmoush 16 | |
![]() Mohamed Salah 20 | |
![]() Zizo 49 | |
![]() Omar Marmoush 49 | |
![]() Mohamed Sobhi 51 | |
![]() Mohamed Sobhi (Thay: Mohamed El Shenawi) 51 | |
![]() Mostafa Fathi (Thay: Zizo) 56 | |
![]() Gaddie Chirwa (Thay: Stain Davie) 57 | |
![]() Brighton Munthali (Thay: Charles Thom) 57 | |
![]() Micium Mhone 57 | |
![]() Micium Mhone (Thay: Chimwemwe Idana) 57 | |
![]() Emam Ashour (Thay: Omar Marmoush) 69 | |
![]() Khuda Muyaba (Thay: Yamikani Chester) 69 | |
![]() Charles Petro 70 | |
![]() Hamdi Fathi (Thay: Mahmoud Hamada) 70 | |
![]() Ahmed Hassan Koka 75 | |
![]() Ahmed Hassan Koka (Thay: Mohamed Salah) 75 |
Thống kê trận đấu Malawi vs Ai Cập
số liệu thống kê

Malawi

Ai Cập
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Malawi vs Ai Cập
Thay người | |||
6’ | Micium Mhone Chimwemwe Idana | 51’ | Mohamed El Shenawi Mohamed Sobhi |
57’ | Stain Davie Gaddie Chirwa | 56’ | Zizo Mostafa Fathi |
57’ | Chimwemwe Idana Micium Mhone | 69’ | Omar Marmoush Emam Ashour |
57’ | Charles Thom Brighton Munthali | 70’ | Mahmoud Hamada Hamdi Fathi |
69’ | Yamikani Chester Khuda Muyaba | 75’ | Mohamed Salah Ahmed Hassan |
Cầu thủ dự bị | |||
Chimwemwe Idana | Emam Ashour | ||
Patrick Mwaungulu | Ahmed Abou El Fotouh | ||
Mark Fodyah | Osama Galal | ||
Gaddie Chirwa | Ahmed Hassan | ||
Blessings Mpokera | Marwan Attia | ||
Chikoti Gilbert Chirwa | Hamdi Fathi | ||
Micium Mhone | Ahmed El Shenawy | ||
Khuda Muyaba | Ahmed Abdelkader | ||
Paul Ndhlovu | Mostafa Fathi | ||
Miracle Gabeya | Mahmoud Kahraba | ||
Brighton Munthali | Mohamed Sobhi | ||
Francisco Madinga | Ali Gabr | ||
Mohamed Abdel Monem |
Nhận định Malawi vs Ai Cập
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Malawi
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Ai Cập
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại