Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả AIK vs Brommapojkarna hôm nay 25-08-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 25/8

Kết thúc

AIK

AIK

2 : 1

Brommapojkarna

Brommapojkarna

Hiệp một: 2-1
CN, 21:30 25/08/2024
Vòng 20 - VĐQG Thụy Điển
Friends Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ioannis Pittas (Kiến tạo: Rui Modesto)34
  • Ioannis Pittas37
  • Anton Saletros45+4'
  • Taha Ayari61
  • Axel Bjoernstroem (Thay: Taha Ayari)64
  • John Guidetti (Thay: Ioannis Pittas)80
  • Omar Faraj (Thay: Bersant Celina)89
  • Alexander Milosevic (Thay: Mads Doehr Thychosen)89
  • Ismael Diawara90+6'
  • Alexander Timossi Andersson (Kiến tạo: Wilmer Odefalk)10
  • Alexander Abrahamsson45+3'
  • Rasmus Oerqvist (Thay: Wilmer Odefalk)46
  • Hlynur Karlsson (Thay: Alexander Abrahamsson)46
  • Martin Vetkal (Thay: Daleho Irandust)46
  • Evans Botchway (Thay: Frederik Christensen)46
  • Theo Bergvall (Thay: Evans Botchway)76
  • Rasmus Oerqvist82

Thống kê trận đấu AIK vs Brommapojkarna

số liệu thống kê
AIK
AIK
Brommapojkarna
Brommapojkarna
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AIK vs Brommapojkarna

AIK (5-3-2): Ismael Diawara (30), Rui Modesto (32), Mads Thychosen (17), Sotirios Papagiannopoulos (4), Benjamin Hansen (16), Eskil Edh (2), Bersant Celina (10), Lamine Dabo (24), Anton Jonsson Saletros (7), Taha Ayari (45), Ioannis Pittas (28)

Brommapojkarna (4-4-2): Fabian Mrozek (12), Alexander Jensen (17), Andre Calisir (26), Alexander Abrahamsson (3), Frederik Christensen (7), Alex Timossi Andersson (21), Ludvig Fritzson (13), Wilmer Odefalk (10), Adam Jakobsen (16), Nikola Vasic (9), Daleho Irandust (19)

AIK
AIK
5-3-2
30
Ismael Diawara
32
Rui Modesto
17
Mads Thychosen
4
Sotirios Papagiannopoulos
16
Benjamin Hansen
2
Eskil Edh
10
Bersant Celina
24
Lamine Dabo
7
Anton Jonsson Saletros
45
Taha Ayari
28
Ioannis Pittas
19
Daleho Irandust
9
Nikola Vasic
16
Adam Jakobsen
10
Wilmer Odefalk
13
Ludvig Fritzson
21
Alex Timossi Andersson
7
Frederik Christensen
3
Alexander Abrahamsson
26
Andre Calisir
17
Alexander Jensen
12
Fabian Mrozek
Brommapojkarna
Brommapojkarna
4-4-2
Thay người
64’
Taha Ayari
Axel Björnström
46’
Alexander Abrahamsson
Hlynur Freyr Karlsson
80’
Ioannis Pittas
John Guidetti
46’
Wilmer Odefalk
Rasmus Örqvist
89’
Bersant Celina
Omar Faraj
46’
Daleho Irandust
Martin Vetkal
89’
Mads Doehr Thychosen
Alexander Milosevic
46’
Theo Bergvall
Evans Botchway
76’
Evans Botchway
Theo Bergvall
Cầu thủ dự bị
Budimir Janosevic
Otega Ekperuoh
Victor Andersson
Hlynur Freyr Karlsson
Ahmad Faqa
Rasmus Örqvist
Emmanuel Gono
Alfons Lohake
Aaron Stoch Rydell
Martin Vetkal
Axel Björnström
Evans Botchway
John Guidetti
Theo Bergvall
Omar Faraj
Alexander Milosevic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
14/03 - 2021
VĐQG Thụy Điển
01/07 - 2023
12/08 - 2023
Giao hữu
27/01 - 2024
VĐQG Thụy Điển
06/04 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
26/09 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
05/09 - 2024

Thành tích gần đây Brommapojkarna

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
05/10 - 2024
01/10 - 2024
26/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X