Thứ Ba, 25/03/2025
Valentin Antov
30
Simeon Petrov
32
Michael Johnston
40
Jason Knight
45
Vladimir Nikolov (Thay: Bozhidar Kraev)
60
Evan Ferguson (Kiến tạo: Finn Azaz)
63
Adam Idah (Thay: Michael Johnston)
65
Ryan Manning (Thay: Robert Brady)
66
Mark Sykes (Thay: Troy Parrott)
66
Jimmy Dunne (Thay: Evan Ferguson)
74
Filip Krastev (Thay: Georgi Milanov)
75
Radoslav Kirilov (Thay: Marin Petkov)
75
Jack Taylor (Thay: Jason Knight)
82
Ilia Gruev
84
Adam Idah (Kiến tạo: Mark Sykes)
84
Ilian Iliev Jr. (Thay: Fabian Nuernberger)
89
Stanislav Shopov (Thay: Ilia Gruev)
89
Nathan Collins
90+2'
Vladimir Nikolov
90+2'

Thống kê trận đấu Ailen vs Bulgaria

số liệu thống kê
Ailen
Ailen
Bulgaria
Bulgaria
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 16
2 Việt vị 0
21 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ailen vs Bulgaria

Tất cả (247)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Kiểm soát bóng: Ireland: 48%, Bulgaria: 52%.

90+6'

Plamen Iliev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+6'

Jake O'Brien của Ireland cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+6'

Anton Nedyalkov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+6'

Bulgaria thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Kiểm soát bóng: Ireland: 49%, Bulgaria: 51%.

90+5'

Bulgaria thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Anton Nedyalkov chiến thắng trong pha không chiến với Matt Doherty.

90+4'

Phát bóng lên cho Ireland.

90+4'

Radoslav Kirilov của Bulgaria có cú sút chệch mục tiêu.

90+4'

Valentin Antov chiến thắng trong pha không chiến với Adam Idah.

90+4'

Kiril Despodov của Bulgaria thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+3'

Nathan Collins giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Bulgaria thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Plamen Iliev từ Bulgaria cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Ryan Manning thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.

90+3' Trọng tài rút thẻ vàng cảnh cáo Nathan Collins vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cảnh cáo Nathan Collins vì hành vi phi thể thao.

90+2' Trọng tài rút thẻ vàng cho Vladimir Nikolov vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Vladimir Nikolov vì hành vi phi thể thao.

90+2' Trọng tài rút thẻ vàng cho Nathan Collins vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Nathan Collins vì hành vi phi thể thao.

90+1'

Valentin Antov từ Bulgaria cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

Đội hình xuất phát Ailen vs Bulgaria

Ailen (4-4-2): Caoimhin Kelleher (1), Matt Doherty (2), Nathan Collins (22), Jake O'Brien (5), Robbie Brady (11), Mikey Johnston (21), Finn Azaz (7), Josh Cullen (6), Jason Knight (8), Evan Ferguson (9), Troy Parrott (15)

Bulgaria (5-4-1): Plamen Ivanov Iliev (23), Nikolay Minkov (2), Valentin Antov (6), Simeon Petrov (15), Anton Nedyalkov (14), Fabian Nürnberger (5), Marin Petkov (16), Georgi Milanov (17), Ilia Gruev (4), Kiril Despodov (11), Bozhidar Kraev (10)

Ailen
Ailen
4-4-2
1
Caoimhin Kelleher
2
Matt Doherty
22
Nathan Collins
5
Jake O'Brien
11
Robbie Brady
21
Mikey Johnston
7
Finn Azaz
6
Josh Cullen
8
Jason Knight
9
Evan Ferguson
15
Troy Parrott
10
Bozhidar Kraev
11
Kiril Despodov
4
Ilia Gruev
17
Georgi Milanov
16
Marin Petkov
5
Fabian Nürnberger
14
Anton Nedyalkov
15
Simeon Petrov
6
Valentin Antov
2
Nikolay Minkov
23
Plamen Ivanov Iliev
Bulgaria
Bulgaria
5-4-1
Thay người
65’
Michael Johnston
Adam Idah
60’
Bozhidar Kraev
Vladimir Nikolov
66’
Troy Parrott
Mark Sykes
75’
Marin Petkov
Radoslav Kirilov
66’
Robert Brady
Ryan Manning
75’
Georgi Milanov
Filip Krastev
74’
Evan Ferguson
Jimmy Dunne
89’
Ilia Gruev
Stanislav Shopov
82’
Jason Knight
Jack Taylor
89’
Fabian Nuernberger
Ilian Iliev
Cầu thủ dự bị
Gavin Bazunu
Ivan Dyulgerov
Mark Travers
Dimitar Sheytanov
Adam Idah
Hristiyan Petrov
Jimmy Dunne
Radoslav Kirilov
Mark Sykes
Vladimir Nikolov
Rocco Vata
Stanislav Shopov
Andrew Moran
Vasil Panayotov
Jack Taylor
Stanislav Ivanov
Sinclair Armstrong
Christian Stoyanov
James Abankwah
Ilian Iliev
Dara O'Shea
Filip Krastev
Ryan Manning
Andrian Kraev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 1-2
24/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Ailen

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
14/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 0-2
Giao hữu
12/06 - 2024
05/06 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Bulgaria

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
05/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X