Thứ Bảy, 29/03/2025
Jude Bellingham
42
Noni Madueke
42
Liam Scales
43
Harry Kane
45+3'
Jayson Molumby
45+3'
Liam Scales
51
(Pen) Harry Kane
53
Anthony Gordon
56
Conor Gallagher (Kiến tạo: Marc Guehi)
58
Taylor Harwood-Bellis (Thay: Kyle Walker)
62
Ryan Manning (Thay: Festy Ebosele)
66
Finn Azaz (Thay: Callum O'Dowda)
66
Troy Parrott (Thay: Evan Ferguson)
66
Morgan Rogers
75
Jarrod Bowen (Thay: Noni Madueke)
75
Dominic Solanke (Thay: Conor Gallagher)
75
Jarrod Bowen (Kiến tạo: Jude Bellingham)
76
Andrew Moran (Thay: Josh Cullen)
76
Taylor Harwood-Bellis (Kiến tạo: Jude Bellingham)
79
Angel Gomes (Thay: Curtis Jones)
79
Dara O'Shea
85
Kasey McAteer (Thay: Sammie Szmodics)
86
Angel Gomes
89

Thống kê trận đấu Anh vs Ailen

số liệu thống kê
Anh
Anh
Ailen
Ailen
70 Kiểm soát bóng 30
8 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 11
0 Việt vị 0
31 Chuyền dài 5
12 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Anh vs Ailen

Tất cả (249)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 70%, Ireland: 30%.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 74%, Ireland: 26%.

90+3'

Angel Gomes thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Ireland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Ireland.

90+2'

Jarrod Bowen không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+2'

Morgan Rogers của đội tuyển Anh thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90+2'

Jayson Molumby của đội tuyển Ireland chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Đội Anh thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jude Bellingham của đội tuyển Anh phạm lỗi với Kasey McAteer

90'

Caoimhin Kelleher của Ireland chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 71%, Ireland: 29%.

90'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.

90'

Finn Azaz bị phạt vì đẩy Taylor Harwood-Bellis.

89' Thẻ vàng cho Angel Gomes.

Thẻ vàng cho Angel Gomes.

89'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Angel Gomes của đội tuyển Anh phạm lỗi với Finn Azaz

89'

Jarrod Bowen đánh đầu về phía khung thành, nhưng Caoimhin Kelleher đã có mặt để dễ dàng cản phá

89'

Đường chuyền của Morgan Rogers bên phía đội tuyển Anh đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

89'

Đường chuyền của Jude Bellingham từ đội tuyển Anh đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

88'

Angel Gomes của đội tuyển Anh thực hiện cú đá phạt góc ở cánh trái.

Đội hình xuất phát Anh vs Ailen

Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Tino Livramento (14), Kyle Walker (2), Marc Guéhi (6), Lewis Hall (12), Conor Gallagher (4), Curtis Jones (17), Noni Madueke (23), Jude Bellingham (10), Anthony Gordon (11), Harry Kane (9)

Ailen (4-2-3-1): Caoimhin Kelleher (1), Dara O'Shea (4), Mark McGuinness (20), Liam Scales (5), Callum O'Dowda (3), Josh Cullen (6), Nathan Collins (22), Festy Ebosele (21), Jayson Molumby (8), Sammie Szmodics (7), Evan Ferguson (9)

Anh
Anh
4-2-3-1
1
Jordan Pickford
14
Tino Livramento
2
Kyle Walker
6
Marc Guéhi
12
Lewis Hall
4
Conor Gallagher
17
Curtis Jones
23
Noni Madueke
10
Jude Bellingham
11
Anthony Gordon
9
Harry Kane
9
Evan Ferguson
7
Sammie Szmodics
8
Jayson Molumby
21
Festy Ebosele
22
Nathan Collins
6
Josh Cullen
3
Callum O'Dowda
5
Liam Scales
20
Mark McGuinness
4
Dara O'Shea
1
Caoimhin Kelleher
Ailen
Ailen
4-2-3-1
Thay người
62’
Kyle Walker
Taylor Harwood-Bellis
66’
Callum O'Dowda
Finn Azaz
75’
Anthony Gordon
Morgan Rogers
66’
Festy Ebosele
Ryan Manning
75’
Noni Madueke
Jarrod Bowen
66’
Evan Ferguson
Troy Parrott
75’
Conor Gallagher
Dominic Solanke
76’
Josh Cullen
Andrew Moran
79’
Curtis Jones
Angel Gomes
86’
Sammie Szmodics
Kasey McAteer
Cầu thủ dự bị
Morgan Rogers
Kasey McAteer
Jarrod Bowen
Max O'Leary
Taylor Harwood-Bellis
Mark Travers
Rico Lewis
Jake O'Brien
Dean Henderson
Andrew Moran
James Trafford
Finn Azaz
Morgan Gibbs-White
Ryan Manning
Angel Gomes
Conor Coventry
Jarell Quansah
Tom Cannon
Ollie Watkins
Mikey Johnston
Dominic Solanke
Troy Parrott
Matt Doherty

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 0-2
18/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Anh

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
13/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 0-2
Euro
15/07 - 2024
11/07 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Ailen

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
14/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 0-2
Giao hữu
12/06 - 2024
05/06 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X