Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Myles Lewis-Skelly (Kiến tạo: Jude Bellingham) 20 | |
![]() Berat Djimsiti 32 | |
![]() Armando Broja (Thay: Nedim Bajrami) 63 | |
![]() Anthony Gordon (Thay: Marcus Rashford) 74 | |
![]() Jarrod Bowen (Thay: Phil Foden) 74 | |
![]() Morgan Rogers (Thay: Curtis Jones) 74 | |
![]() Harry Kane (Kiến tạo: Declan Rice) 77 | |
![]() Arber Hoxha (Thay: Jasir Asani) 78 | |
![]() Adrion Pajaziti (Thay: Qazim Laci) 78 | |
![]() Elhan Kastrati (Thay: Thomas Strakosha) 82 | |
![]() Jordan Henderson (Thay: Declan Rice) 82 | |
![]() Reece James (Thay: Myles Lewis-Skelly) 90 |
Thống kê trận đấu Anh vs Albania


Diễn biến Anh vs Albania
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 74%, Albania: 26%.
Anthony Gordon từ Anh đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Armando Broja.
Ivan Balliu giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Anh đang kiểm soát bóng.
Reece James giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Albania thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jude Bellingham từ Anh bị xác định việt vị.
Jordan Pickford giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Albania thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Albania đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Myles Lewis-Skelly rời sân để được thay thế bởi Reece James trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ylber Ramadani từ Albania phạm lỗi với Ezri Konsa.
Ezri Konsa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Naser Aliji giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Anh: 75%, Albania: 25%.
Anh đang kiểm soát bóng.
Jude Bellingham giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Berat Djimsiti từ Albania cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Anh là người kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Anh vs Albania
Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Kyle Walker (2), Ezri Konsa (5), Dan Burn (12), Myles Lewis-Skelly (23), Declan Rice (4), Curtis Jones (17), Phil Foden (7), Jude Bellingham (10), Marcus Rashford (11), Harry Kane (9)
Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Iván Balliu (2), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Naser Aliji (3), Qazim Laçi (14), Ylber Ramadani (20), Kristjan Asllani (8), Jasir Asani (9), Myrto Uzuni (11), Nedim Bajrami (10)


Thay người | |||
74’ | Curtis Jones Morgan Rogers | 63’ | Nedim Bajrami Armando Broja |
74’ | Marcus Rashford Anthony Gordon | 78’ | Qazim Laci Adrion Pajaziti |
74’ | Phil Foden Jarrod Bowen | 78’ | Jasir Asani Arbër Hoxha |
82’ | Declan Rice Jordan Henderson | 82’ | Thomas Strakosha Elhan Kastrati |
90’ | Myles Lewis-Skelly Reece James |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Henderson | Ardian Ismajli | ||
Levi Colwill | Elhan Kastrati | ||
Marc Guéhi | Alen Sherri | ||
Dean Henderson | Juljan Shehu | ||
James Trafford | Enea Mihaj | ||
Reece James | Marash Kumbulla | ||
Eberechi Eze | Medon Berisha | ||
Morgan Rogers | Adrion Pajaziti | ||
Anthony Gordon | Arbër Hoxha | ||
Dominic Solanke | Armando Broja | ||
Jarrod Bowen | Rey Manaj | ||
Tino Livramento | Ernest Muçi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Anh vs Albania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anh
Thành tích gần đây Albania
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại