Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Reece James 38 | |
![]() Jude Bellingham 42 | |
![]() Vitalijs Jagodinskis (Thay: Roberts Savalnieks) 54 | |
![]() Eberechi Eze (Thay: Jarrod Bowen) 61 | |
![]() Eduards Daskevics (Thay: Raivis Jurkovskis) 61 | |
![]() Dario Sits (Thay: Vladislavs Gutkovskis) 61 | |
![]() Phil Foden (Thay: Jude Bellingham) 67 | |
![]() Harry Kane (Kiến tạo: Declan Rice) 68 | |
![]() Eberechi Eze 76 | |
![]() Curtis Jones (Thay: Marcus Rashford) 79 | |
![]() Jordan Henderson (Thay: Declan Rice) 79 | |
![]() Kyle Walker (Thay: Myles Lewis-Skelly) 79 | |
![]() Deniss Melniks (Thay: Janis Ikaunieks) 83 | |
![]() Niks Sliede (Thay: Daniels Balodis) 83 | |
![]() Deniss Melniks 85 | |
![]() Dario Sits 89 |
Thống kê trận đấu Anh vs Latvia


Diễn biến Anh vs Latvia
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 67%, Latvia: 33%.
Alvis Jaunzems từ Latvia cắt bóng một đường chuyền hướng tới khu vực 16m50.
Kyle Walker thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Nỗ lực tốt của Harry Kane khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dario Sits bị phạt vì đẩy Ezri Konsa.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Ezri Konsa thắng trong pha không chiến với Dario Sits.
Ezri Konsa bị phạt vì đẩy Niks Sliede.
Phil Foden thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Vitalijs Jagodinskis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đường chuyền của Reece James từ Anh đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 66%, Latvia: 34%.
Phil Foden từ Anh thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Andrejs Ciganiks giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

Thẻ vàng cho Dario Sits.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Dario Sits phạm lỗi thô bạo với Ezri Konsa.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Eduards Daskevics phạm lỗi thô bạo với Eberechi Eze.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Ezri Konsa từ Anh đá ngã Eduards Daskevics.
Số lượng khán giả hôm nay là 79,572.
Đội hình xuất phát Anh vs Latvia
Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Reece James (3), Ezri Konsa (5), Marc Guéhi (6), Myles Lewis-Skelly (23), Declan Rice (4), Jude Bellingham (10), Jarrod Bowen (20), Morgan Rogers (16), Marcus Rashford (11), Harry Kane (9)
Latvia (5-4-1): Krisjanis Zviedris (1), Roberts Savaļnieks (11), Raivis Jurkovskis (13), Antonijs Cernomordijs (5), Daniels Balodis (2), Andrejs Ciganiks (14), Alvis Jaunzems (16), Aleksejs Saveļjevs (22), Dmitrijs Zelenkovs (15), Janis Ikaunieks (10), Vladislavs Gutkovskis (9)


Thay người | |||
61’ | Jarrod Bowen Eberechi Eze | 54’ | Roberts Savalnieks Vitalijs Jagodinskis |
67’ | Jude Bellingham Phil Foden | 61’ | Raivis Jurkovskis Eduards Daskevics |
79’ | Declan Rice Jordan Henderson | 61’ | Vladislavs Gutkovskis Dario Sits |
79’ | Myles Lewis-Skelly Kyle Walker | 83’ | Daniels Balodis Niks Sliede |
79’ | Marcus Rashford Curtis Jones | 83’ | Janis Ikaunieks Deniss Meļņiks |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Henderson | Roberts Ozols | ||
Levi Colwill | Rihards Matrevics | ||
Dean Henderson | Vitalijs Jagodinskis | ||
James Trafford | Niks Sliede | ||
Kyle Walker | Vjačeslavs Isajevs | ||
Phil Foden | Eduards Daskevics | ||
Dan Burn | Lukass Vapne | ||
Eberechi Eze | Dario Sits | ||
Curtis Jones | Raimonds Krollis | ||
Morgan Gibbs-White | Maksims Tonisevs | ||
Dominic Solanke | Deniss Meļņiks | ||
Jarell Quansah |
Nhận định Anh vs Latvia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anh
Thành tích gần đây Latvia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại