Renars Varslavans rời sân và được thay thế bởi Maksims Tonisevs.
![]() (Pen) Janis Ikaunieks 21 | |
![]() (og) Antonijs Cernomordijs 29 | |
![]() Antonijs Cernomordijs (Kiến tạo: Andrejs Ciganiks) 45+4' | |
![]() Andrejs Ciganiks 50 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Arber Hoxha) 60 | |
![]() Adrian Bajrami (Thay: Qazim Laci) 69 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Qazim Laci) 69 | |
![]() Marko Regza (Thay: Vladislavs Gutkovskis) 75 | |
![]() Eduards Daskevics (Thay: Janis Ikaunieks) 75 | |
![]() Myrto Uzuni (Thay: Armando Broja) 82 | |
![]() Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj) 82 | |
![]() Lukass Vapne (Thay: Aleksejs Saveljevs) 82 | |
![]() Antonijs Cernomordijs 84 | |
![]() Maksims Tonisevs (Thay: Renars Varslavans) 90 |
Thống kê trận đấu Latvia vs Albania


Diễn biến Latvia vs Albania
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Aleksejs Saveljevs rời sân và được thay thế bởi Lukass Vapne.

Thẻ vàng cho Antonijs Cernomordijs.
Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.
Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.
Janis Ikaunieks rời sân và được thay thế bởi Eduards Daskevics.
Vladislavs Gutkovskis rời sân và được thay thế bởi Marko Regza.
Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Ernest Muci.

Thẻ vàng cho Andrejs Ciganiks.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Andrejs Ciganiks đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antonijs Cernomordijs đã ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Antonijs Cernomordijs đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O Rey Manaj ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Janis Ikaunieks thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Skonto, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Latvia vs Albania
Latvia (5-4-1): Krisjanis Zviedris (1), Alvis Jaunzems (16), Raivis Jurkovskis (13), Antonijs Cernomordijs (5), Daniels Balodis (2), Andrejs Ciganiks (14), Dmitrijs Zelenkovs (15), Janis Ikaunieks (10), Aleksejs Saveļjevs (22), Renars Varslavans (8), Vladislavs Gutkovskis (9)
Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Iván Balliu (2), Ardian Ismajli (18), Marash Kumbulla (15), Mario Mitaj (3), Kristjan Asllani (8), Juljan Shehu (6), Qazim Laçi (14), Armando Broja (22), Rey Manaj (7), Arbër Hoxha (21)


Thay người | |||
75’ | Janis Ikaunieks Eduards Daskevics | 60’ | Arber Hoxha Ernest Muçi |
75’ | Vladislavs Gutkovskis Marko Regza | 69’ | Qazim Laci Nedim Bajrami |
82’ | Aleksejs Saveljevs Lukass Vapne | 82’ | Armando Broja Myrto Uzuni |
90’ | Renars Varslavans Maksims Tonisevs | 82’ | Rey Manaj Mirlind Daku |
Cầu thủ dự bị | |||
Frenks Davids Orols | Elhan Kastrati | ||
Rihards Matrevics | Alen Sherri | ||
Vitalijs Jagodinskis | Elseid Hysaj | ||
Maksims Tonisevs | Adrian Bajrami | ||
Kristaps Grabovskis | Naser Aliji | ||
Kristers Penkevics | Jasir Asani | ||
Eduards Daskevics | Nedim Bajrami | ||
Glebs Zaleiko | Medon Berisha | ||
Lukass Vapne | Ernest Muçi | ||
Deniss Meļņiks | Ylber Ramadani | ||
Marko Regza | Myrto Uzuni | ||
Bruno Melnis | Mirlind Daku |
Nhận định Latvia vs Albania
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Latvia
Thành tích gần đây Albania
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại