Thứ Năm, 12/06/2025
(Pen) Janis Ikaunieks
21
(og) Antonijs Cernomordijs
29
Antonijs Cernomordijs (Kiến tạo: Andrejs Ciganiks)
45+4'
Andrejs Ciganiks
50
Ernest Muci (Thay: Arber Hoxha)
60
Adrian Bajrami (Thay: Qazim Laci)
69
Nedim Bajrami (Thay: Qazim Laci)
69
Marko Regza (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
75
Eduards Daskevics (Thay: Janis Ikaunieks)
75
Myrto Uzuni (Thay: Armando Broja)
82
Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj)
82
Lukass Vapne (Thay: Aleksejs Saveljevs)
82
Antonijs Cernomordijs
84
Maksims Tonisevs (Thay: Renars Varslavans)
90

Thống kê trận đấu Latvia vs Albania

số liệu thống kê
Latvia
Latvia
Albania
Albania
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Latvia vs Albania

Tất cả (20)
90'

Renars Varslavans rời sân và được thay thế bởi Maksims Tonisevs.

90+5'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

82'

Aleksejs Saveljevs rời sân và được thay thế bởi Lukass Vapne.

84' Thẻ vàng cho Antonijs Cernomordijs.

Thẻ vàng cho Antonijs Cernomordijs.

82'

Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.

82'

Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.

75'

Janis Ikaunieks rời sân và được thay thế bởi Eduards Daskevics.

75'

Vladislavs Gutkovskis rời sân và được thay thế bởi Marko Regza.

69'

Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

60'

Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Ernest Muci.

50' Thẻ vàng cho Andrejs Ciganiks.

Thẻ vàng cho Andrejs Ciganiks.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4'

Andrejs Ciganiks đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+4' V À A A O O O - Antonijs Cernomordijs đã ghi bàn!

V À A A O O O - Antonijs Cernomordijs đã ghi bàn!

29' PHẢN LƯỚI NHÀ - Antonijs Cernomordijs đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Antonijs Cernomordijs đưa bóng vào lưới nhà!

29' V À A A O O O Rey Manaj ghi bàn!

V À A A O O O Rey Manaj ghi bàn!

21' ANH ẤY BỎ LỠ - Janis Ikaunieks thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Janis Ikaunieks thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân vận động Skonto, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Latvia vs Albania

Latvia (5-4-1): Krisjanis Zviedris (1), Alvis Jaunzems (16), Raivis Jurkovskis (13), Antonijs Cernomordijs (5), Daniels Balodis (2), Andrejs Ciganiks (14), Dmitrijs Zelenkovs (15), Janis Ikaunieks (10), Aleksejs Saveļjevs (22), Renars Varslavans (8), Vladislavs Gutkovskis (9)

Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Iván Balliu (2), Ardian Ismajli (18), Marash Kumbulla (15), Mario Mitaj (3), Kristjan Asllani (8), Juljan Shehu (6), Qazim Laçi (14), Armando Broja (22), Rey Manaj (7), Arbër Hoxha (21)

Latvia
Latvia
5-4-1
1
Krisjanis Zviedris
16
Alvis Jaunzems
13
Raivis Jurkovskis
5
Antonijs Cernomordijs
2
Daniels Balodis
14
Andrejs Ciganiks
15
Dmitrijs Zelenkovs
10
Janis Ikaunieks
22
Aleksejs Saveļjevs
8
Renars Varslavans
9
Vladislavs Gutkovskis
21
Arbër Hoxha
7
Rey Manaj
22
Armando Broja
14
Qazim Laçi
6
Juljan Shehu
8
Kristjan Asllani
3
Mario Mitaj
15
Marash Kumbulla
18
Ardian Ismajli
2
Iván Balliu
1
Thomas Strakosha
Albania
Albania
4-3-3
Thay người
75’
Janis Ikaunieks
Eduards Daskevics
60’
Arber Hoxha
Ernest Muçi
75’
Vladislavs Gutkovskis
Marko Regza
69’
Qazim Laci
Nedim Bajrami
82’
Aleksejs Saveljevs
Lukass Vapne
82’
Armando Broja
Myrto Uzuni
90’
Renars Varslavans
Maksims Tonisevs
82’
Rey Manaj
Mirlind Daku
Cầu thủ dự bị
Frenks Davids Orols
Elhan Kastrati
Rihards Matrevics
Alen Sherri
Vitalijs Jagodinskis
Elseid Hysaj
Maksims Tonisevs
Adrian Bajrami
Kristaps Grabovskis
Naser Aliji
Kristers Penkevics
Jasir Asani
Eduards Daskevics
Nedim Bajrami
Glebs Zaleiko
Medon Berisha
Lukass Vapne
Ernest Muçi
Deniss Meļņiks
Ylber Ramadani
Marko Regza
Myrto Uzuni
Bruno Melnis
Mirlind Daku

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
14/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Albania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
08/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5Italy/GermanyItaly/Germany000000
6MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5Croatia/FranceCroatia/France000000
6GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X