Thứ Sáu, 21/03/2025
Marin Petkov (Kiến tạo: Filip Krastev)
6
Finn Azaz (Kiến tạo: Troy Parrott)
21
Matt Doherty (Kiến tạo: Josh Cullen)
42
Plamen Iliev (Thay: Dimitar Mitov)
46
Finn Azaz
47
Michael Johnston
51
Andrian Kraev
59
Zhivko Atanasov
61
Jason Knight
61
Nikolay Minkov (Thay: Fabian Nuernberger)
72
Bozhidar Kraev (Thay: Lukas Petkov)
72
Jack Taylor (Thay: Finn Azaz)
76
Evan Ferguson (Thay: Troy Parrott)
76
Mark Sykes (Thay: Michael Johnston)
76
Jake O'Brien (Thay: Ryan Manning)
79
Rocco Vata (Thay: Jason Knight)
80
Rocco Vata
81
Anton Nedyalkov
85
Ilian Iliev Jr. (Thay: Filip Krastev)
85
Vladimir Nikolov (Thay: Andrian Kraev)
86
Nikolay Minkov
90+5'

Thống kê trận đấu Bulgaria vs Ailen

số liệu thống kê
Bulgaria
Bulgaria
Ailen
Ailen
58 Kiểm soát bóng 42
21 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 12
1 Việt vị 0
10 Chuyền dài 19
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bulgaria vs Ailen

Tất cả (226)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 7835.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Kiểm soát bóng: Bulgaria: 58%, Ireland: 42%.

90+6'

Trọng tài thổi phạt Mark Sykes từ Ireland vì đã làm Nikolay Minkov ngã

90+5' Thẻ vàng cho Nikolay Minkov.

Thẻ vàng cho Nikolay Minkov.

90+5'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Nikolay Minkov phạm lỗi thô bạo với Evan Ferguson

90+5'

Nathan Collins từ Ireland chặn đứng một đường chuyền vào vòng cấm.

90+5'

Nathan Collins đã thành công cản phá cú sút

90+5'

Cú sút của Bozhidar Kraev bị chặn lại.

90+5'

Kiril Despodov thắng trong pha không chiến với Matt Doherty.

90+4'

Bulgaria thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Anton Nedyalkov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+3'

Vladimir Nikolov thắng trong pha không chiến với Dara O'Shea.

90+3'

Bulgaria thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Phát bóng lên cho Bulgaria.

90+2'

Trọng tài thổi phạt Vladimir Nikolov của Bulgaria vì đã phạm lỗi với Jack Taylor.

90+1'

Zhivko Atanasov chiến thắng trong pha không chiến với Evan Ferguson.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90+1'

Phát bóng lên cho Ireland.

90'

Kiểm soát bóng: Bulgaria: 56%, Ireland: 44%.

88'

Trọng tài thổi phạt Ilian Iliev Jr. của Bulgaria vì đã phạm lỗi với Jack Taylor.

Đội hình xuất phát Bulgaria vs Ailen

Bulgaria (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Anton Nedyalkov (14), Zhivko Atanasov (3), Alex Petkov (5), Fabian Nürnberger (19), Andrian Kraev (8), Ilia Gruev (4), Marin Petkov (16), Filip Krastev (20), Kiril Despodov (11), Lukas Petkov (21)

Ailen (4-2-3-1): Caoimhin Kelleher (1), Matt Doherty (2), Nathan Collins (22), Dara O'Shea (4), Ryan Manning (3), Jason Knight (8), Josh Cullen (6), Mikey Johnston (21), Finn Azaz (7), Robbie Brady (11), Troy Parrott (15)

Bulgaria
Bulgaria
4-2-3-1
1
Dimitar Mitov
14
Anton Nedyalkov
3
Zhivko Atanasov
5
Alex Petkov
19
Fabian Nürnberger
8
Andrian Kraev
4
Ilia Gruev
16
Marin Petkov
20
Filip Krastev
11
Kiril Despodov
21
Lukas Petkov
15
Troy Parrott
11
Robbie Brady
7
Finn Azaz
21
Mikey Johnston
6
Josh Cullen
8
Jason Knight
3
Ryan Manning
4
Dara O'Shea
22
Nathan Collins
2
Matt Doherty
1
Caoimhin Kelleher
Ailen
Ailen
4-2-3-1
Thay người
46’
Dimitar Mitov
Plamen Ivanov Iliev
76’
Troy Parrott
Evan Ferguson
72’
Lukas Petkov
Bozhidar Kraev
76’
Michael Johnston
Mark Sykes
72’
Fabian Nuernberger
Nikolay Minkov
76’
Finn Azaz
Jack Taylor
85’
Filip Krastev
Ilian Iliev
79’
Ryan Manning
Jake O'Brien
86’
Andrian Kraev
Vladimir Nikolov
80’
Jason Knight
Rocco Vata
Cầu thủ dự bị
Dimitar Sheytanov
Evan Ferguson
Plamen Ivanov Iliev
Mark Sykes
Valentin Antov
Gavin Bazunu
Vladimir Nikolov
Mark Travers
Stanislav Shopov
Jake O'Brien
Radoslav Kirilov
Adam Idah
Vasil Panayotov
Jimmy Dunne
Simeon Petrov
Rocco Vata
Bozhidar Kraev
Jack Taylor
Nikolay Minkov
Sinclair Armstrong
Ilian Iliev
James Abankwah
Andrew Moran

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Bulgaria

Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 1-2
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
05/06 - 2024
25/03 - 2024

Thành tích gần đây Ailen

Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 1-2
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
14/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 0-2
Giao hữu
12/06 - 2024
05/06 - 2024
H1: 1-1
27/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X