Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Riyad Mahrez (Kiến tạo: Roberto Firmino) 4 | |
![]() Wenderson Galeno (Kiến tạo: Roger Ibanez) 6 | |
![]() Roberto Firmino (Kiến tạo: Merih Demiral) 31 | |
![]() Sasalak Haiprakhon 45 | |
![]() Goran Causic (Thay: Seksan Ratree) 66 | |
![]() Lucas Crispim (Thay: Ratthanakorn Maikami) 66 | |
![]() Gabriel Veiga (Thay: Roberto Firmino) 69 | |
![]() Matteo Dams (Thay: Ezgjan Alioski) 69 | |
![]() Bissoli (Thay: Sasalak Haiprakhon) 72 | |
![]() Supachai Chaided (Thay: Martin Boakye) 72 | |
![]() Firas Al-Buraikan (Thay: Ivan Toney) 77 | |
![]() Rene Renner 78 | |
![]() Mohammed Sulaiman (Thay: Ali Majrashi) 83 | |
![]() Alexsander Gomes (Thay: Ziyad Aljohani) 83 | |
![]() Siwarak Tedsungnoen (Thay: Neil Etheridge) 88 | |
![]() Supachai Chaided 88 |
Thống kê trận đấu Al Ahli vs Buriram United


Diễn biến Al Ahli vs Buriram United

Thẻ vàng cho Supachai Chaided.
Neil Etheridge rời sân và được thay thế bởi Siwarak Tedsungnoen.
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Alexsander Gomes.
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sulaiman.

Thẻ vàng cho Rene Renner.
Ivan Toney rời sân và được thay thế bởi Firas Al-Buraikan.
Martin Boakye rời sân và được thay thế bởi Supachai Chaided.
Sasalak Haiprakhon rời sân và được thay thế bởi Bissoli.
Ezgjan Alioski rời sân và được thay thế bởi Matteo Dams.
Roberto Firmino rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veiga.
Ratthanakorn Maikami rời sân và được thay thế bởi Lucas Crispim.
Seksan Ratree rời sân và được thay thế bởi Goran Causic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sasalak Haiprakhon.
Merih Demiral đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roberto Firmino đã ghi bàn!
Roger Ibanez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wenderson Galeno đã ghi bàn!
Roberto Firmino đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Ahli vs Buriram United
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Ezgjan Alioski (77), Roger Ibanez (3), Merih Demiral (28), Ali Majrashi (27), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Galeno (13), Roberto Firmino (10), Riyad Mahrez (7), Ivan Toney (99)
Buriram United (5-4-1): Neil Etheridge (13), Dion Cools (11), Myeong-Seok Ko (22), Marcelo Djalo (20), Curtis Good (6), Rene Renner (37), Seksan Ratree (95), Ratthanakorn Maikami (8), Peter Zulj (33), Sasalak Haiprakhon (2), Martin Boakye (45)


Thay người | |||
69’ | Roberto Firmino Gabri Veiga | 66’ | Seksan Ratree Goran Causic |
69’ | Ezgjan Alioski Matteo Dams | 66’ | Ratthanakorn Maikami Lucas Crispim |
77’ | Ivan Toney Firas Al-Buraikan | 72’ | Sasalak Haiprakhon Bissoli |
83’ | Ziyad Aljohani Alexsander | 72’ | Martin Boakye Supachai Chaided |
83’ | Ali Majrashi Mohammed Sulaiman | 88’ | Neil Etheridge Siwarak Tedsungnoen |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Siwarak Tedsungnoen | ||
Gabri Veiga | Jefferson Tabinas | ||
Alexsander | Chatchai Bootprom | ||
Eid Al-Muwallad | Bissoli | ||
Sumaihan Al-Nabit | Supachai Chaided | ||
Saad Yaslam | Athit Berg | ||
Firas Al-Buraikan | Goran Causic | ||
Fahad Al-Rashidi | Lucas Crispim | ||
Matteo Dams | Phitiwat Sukjitthammakul | ||
Mohammed Sulaiman | Kenny Dougall | ||
Rayan Hamed |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ahli
Thành tích gần đây Buriram United
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại