Thẻ vàng cho Otavio.
![]() Anderson Talisca (Kiến tạo: Otavio) 1 | |
![]() Marcelo Brozovic 20 | |
![]() Sadio Mane 43 | |
![]() Cristiano Ronaldo 45+2' | |
![]() Abdullah Alkhaibari 52 | |
![]() Malcom 57 | |
![]() Marcos Leonardo (Thay: Mohammed Hamad Al Qahtani) 58 | |
![]() Mohamed Kanno 60 | |
![]() Ali Al-Hassan (Thay: Abdullah Alkhaibari) 61 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic (Kiến tạo: Renan Lodi) 77 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Mohamed Kanno) 79 | |
![]() Ali Al-Bulayhi 82 | |
![]() Mohammed Maran (Thay: Anderson Talisca) 83 | |
![]() Ali Lajami (Thay: Sadio Mane) 83 | |
![]() Ayman Yahya (Thay: Sultan Al Ghanam) 83 | |
![]() Otavio 84 | |
![]() Hamad Al Yami (Thay: Joao Cancelo) 90 | |
![]() Moteb Al-Harbi (Thay: Renan Lodi) 90 | |
![]() Salem Al-Dawsari 90+4' |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Hilal


Diễn biến Al Nassr vs Al Hilal

Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Ayman Yahya.
Sadio Mane rời sân và được thay thế bởi Ali Lajami.
Anderson Talisca rời sân và được thay thế bởi Mohammed Maran.

Thẻ vàng cho Ali Al-Bulayhi.
Mohamed Kanno rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Renan Lodi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sergej Milinkovic-Savic đã ghi bàn!
Abdullah Alkhaibari rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Hassan.

Thẻ vàng cho Mohamed Kanno.
Mohammed Hamad Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Marcos Leonardo.

Thẻ vàng cho Malcom.

Thẻ vàng cho Abdullah Alkhaibari.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cristiano Ronaldo.

Thẻ vàng cho Sadio Mane.

Thẻ vàng cho Marcelo Brozovic.
Otavio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anderson Talisca đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Hilal
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Nawaf Al Boushail (12), Mohamed Simakan (3), Aymeric Laporte (27), Sultan Alganham (2), Marcelo Brozović (11), Abdullah Al Khaibari (17), Talisca (94), Otavio (25), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (27), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Mohamed Kanno (28), Sergej Milinković-Savić (22), Malcom (77), Mohammed Al-Qahtani (15), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)


Thay người | |||
61’ | Abdullah Alkhaibari Ali Al-Hassan | 58’ | Mohammed Hamad Al Qahtani Marcos Leonardo |
83’ | Sultan Al Ghanam Ayman Yahya | 79’ | Mohamed Kanno Nasser Al-Dawsari |
83’ | Sadio Mane Ali Lajami | 90’ | Joao Cancelo Hamad Al-Yami |
83’ | Anderson Talisca Mohammed Khalil Marran | 90’ | Renan Lodi Moteb Al-Harbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al Fatil | Mohammed Alyami | ||
Salem Alnajdi | Hassan Al Tambakti | ||
Mukhtar Ali | Hamad Al-Yami | ||
Ayman Yahya | Moteb Al-Harbi | ||
Raghid Najjar | Yasir Al Shahrani | ||
Ali Lajami | Nasser Al-Dawsari | ||
Ali Al-Hassan | Khalid Al-Ghannam | ||
Abdulrahman Ghareeb | Abdullah Al-Hamddan | ||
Mohammed Khalil Marran | Marcos Leonardo |
Nhận định Al Nassr vs Al Hilal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 19 | 5 | 8 | 31 | 62 | T T T T B |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 5 | 17 | -22 | 35 | B B B B T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại