Thẻ vàng dành cho Jacobo Gonzalez.
- Oscar Rivas34
- Christian Borrego (Kiến tạo: Juan Bravo)59
- Iago Carracedo64
- David Morillas (Thay: Xavi Quintilla)68
- Pedro Mosquera (Thay: Fede Vico)69
- Juan Artola (Thay: Juan Bravo)80
- Emmanuel Addai (Thay: Yan Brice Eteki)80
- Iker Bilbao (Thay: Christian Borrego)89
- Jacobo Gonzalez90+1'
- Pablo Iniguez1
- Dani Requena (Thay: Pau Navarro)78
- Andres Ferrari (Thay: Carlos Romero)79
- Dani Requena (Thay: Pau Navarro)80
- Diego Collado (Thay: Hugo Novoa)80
Thống kê trận đấu Alcorcon vs Villarreal B
Diễn biến Alcorcon vs Villarreal B
Christian Borrego rời sân và được thay thế bởi Iker Bilbao.
Yan Brice Eteki sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yan Brice Eteki rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.
Juan Bravo rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Yan Brice Eteki rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.
Juan Bravo rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Carlos Romero rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Hugo Novoa rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.
Pau Navarro rời sân và được thay thế bởi Dani Requena.
Carlos Romero rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Pau Navarro rời sân và được thay thế bởi Dani Requena.
Fede Vico rời sân và được thay thế bởi Pedro Muslimra.
Xavi Quintilla rời sân và được thay thế bởi David Morillas.
Iago Carracedo nhận thẻ vàng.
Juan Bravo đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Christian Borrego đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Oscar Rivas nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Pablo Iniguez.
Đội hình xuất phát Alcorcon vs Villarreal B
Alcorcon (4-4-2): Jesus Ruiz Suarez (1), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), Oscar Rivas Viondi (4), Xavi Quintilla (19), Juan Bravo (10), Javi Perez (16), Yan Eteki (18), Jacobo Gonzalez (8), Fede Vico (14), Christian Borrego (9)
Villarreal B (4-4-2): Iker (1), Adrià Altimira (2), Stefan Lekovic (12), Pablo Iniguez (19), Dani Tasende (3), Hugo Novoa (17), Pau Navarro (33), Carlos Adriano (8), Carlos Romero (18), Alex Fores (9), Javier Ontiveros (10)
Thay người | |||
68’ | Xavi Quintilla David Morillas | 78’ | Pau Navarro Jose Requena |
69’ | Fede Vico Pedro Mosquera | 79’ | Carlos Romero Andres Ferrari |
80’ | Yan Brice Eteki Emmanuel Addai | 80’ | Hugo Novoa Diego Collado |
80’ | Juan Bravo Juan Artola | ||
89’ | Christian Borrego Iker Bilbao |
Cầu thủ dự bị | |||
Eric Callis | Miguel Angel Morro | ||
Marciano Sanca Tchami | Tiago Geralnik | ||
Emmanuel Addai | Rodri Alonso | ||
Koldo Obieta | Abraham Rando | ||
Juan Artola | Lanchi | ||
Javi Lara | Andres Ferrari | ||
Jean-Sylvain Babin | Jose Requena | ||
David Morillas | Antonio Espigares | ||
Dyego Sousa | Marcos Sanchez | ||
Iker Bilbao | Diego Collado | ||
Pedro Mosquera | Aitor Gelardo | ||
Alex Ruiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alcorcon
Thành tích gần đây Villarreal B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại