Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Dani Requena25
- Javi Ontiveros30
- Dani Requena33
- (Pen) Javi Ontiveros49
- Adria Altimira Reynaldos (Thay: Lanchi)68
- Adria Altimira (Thay: Lanchi)68
- Andres Ferrari78
- Andres Ferrari (Thay: Alex Fores)79
- Dyego Sousa (Kiến tạo: Emmanuel Addai)16
- Jacobo Gonzalez34
- Jacobo Gonzalez44
- Javier Castro45
- Yan Brice Eteki59
- Koldo Obieta (Thay: Christian Borrego Isabel)67
- Koldo Obieta (Thay: Christian Borrego)67
- Juan Artola (Thay: Jacobo Gonzalez)78
- Oscar Rivas (Thay: Yan Brice Eteki)78
- Juan Bravo (Thay: Dyego Sousa)90
- Javi Lara (Thay: Emmanuel Addai)90
Thống kê trận đấu Villarreal B vs Alcorcon
Diễn biến Villarreal B vs Alcorcon
Emmanuel Addai rời sân và được thay thế bởi Javi Lara.
Dyego Sousa rời sân và được thay thế bởi Juan Bravo.
Alex Fores rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Yan Brice Eteki rời sân và được thay thế bởi Oscar Rivas.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Yan Brice Eteki rời sân và được thay thế bởi Oscar Rivas.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Alex Fores rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Alex Fores sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lanchi rời sân và được thay thế bởi Adria Altimira.
Lanchi sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Christian Borrego vào sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Christian Borrego vào sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Thẻ vàng dành cho Yan Brice Eteki.
Yan Brice Eteki nhận thẻ vàng.
G O O O A A A L - Javi Ontiveros của Villarreal B thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Javier Castro.
Thẻ vàng dành cho Jacobo Gonzalez.
Đội hình xuất phát Villarreal B vs Alcorcon
Villarreal B (4-4-2): Iker (1), Lanchi (16), Stefan Lekovic (12), Abraham Rando (5), Carlos Romero (18), Daniel Requena (27), Alberto del Moral Saelices (6), Carlos Adriano (8), Javier Ontiveros (10), Jorge Pascual Medina (11), Alex Fores (9)
Alcorcon (4-2-3-1): Jesus Ruiz (1), Víctor Garcia (17), Javier Castro (2), Jean-Sylvain Babin (6), Iago Lopes (20), Yan Eteki (18), Pedro Mosquera (5), Jacobo Gonzalez (8), Christian Borrego (9), Emmanuel Addai (26), Dyego Sousa (11)
Thay người | |||
68’ | Lanchi Adria Altimira Reynaldos | 67’ | Christian Borrego Koldo Obieta |
79’ | Alex Fores Andres Ferrari | 78’ | Jacobo Gonzalez Juan Artola |
78’ | Yan Brice Eteki Oscar Rivas | ||
90’ | Emmanuel Addai Javi Lara | ||
90’ | Dyego Sousa Juan Bravo |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Ferrari | Lucas Nunes | ||
Fabio Blanco | Javi Lara | ||
Miguel Angel Morro | Juan Bravo | ||
Tiago Geralnik | Juan Artola | ||
Diego Collado | Oscar Rivas | ||
Rodrigo Alonso Martin | Koldo Obieta | ||
Antonio Espigares | Chema | ||
Victor Moreno | Alex Lopez | ||
Aitor Gelardo | Alvaro Bustos | ||
Hugo Perez | Eric Gomez | ||
Adria Altimira Reynaldos | |||
Daniel Esmoris Tasende |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal B
Thành tích gần đây Alcorcon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại