Tại Valledupar, Alianza FC Valledupar tấn công qua Yilson Rosales. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.
![]() Rafael Bustamante 6 | |
![]() Felipe Pardo 8 | |
![]() Felipe Pardo (Kiến tạo: Cristian Andres Vergara Rivas) 16 | |
![]() Jaider Moreno (Thay: Rafael Bustamante) 23 | |
![]() Jair Castillo 45+1' | |
![]() Jaider Moreno 45+5' | |
![]() Fabian Viafara 48 | |
![]() Jesus Antonio Figueroa Olaya (Thay: Ruben Manjarres) 58 | |
![]() Dairon Andres Valencia Mosquera (Thay: Jean Colorado) 58 | |
![]() Diego Andres Mendoza Benitez (Thay: Jair Castillo) 58 | |
![]() Cristian Graciano (Thay: Fabian Viafara) 59 | |
![]() Jesus Munoz 61 | |
![]() Victor Mejia 64 | |
![]() Diego Andres Mendoza Benitez 64 | |
![]() Felipe Pardo 69 | |
![]() Juan Angulo (Thay: Yulian Gomez) 70 | |
![]() Juan Angulo (Thay: Victor Mejia) 70 | |
![]() Javier Arley Reina Calvo (Thay: Emiliano Rodriguez) 71 | |
![]() Wiston Fernandez (Thay: Jesus Munoz) 78 | |
![]() Mayer Gil (Thay: Cristian Andres Vergara Rivas) 78 | |
![]() Jeison Osorio (Thay: Felipe Pardo) 84 | |
![]() Juan Angulo 89 |
Thống kê trận đấu Alianza FC Valledupar vs Deportivo Cali

Diễn biến Alianza FC Valledupar vs Deportivo Cali
AD Cali có một quả phát bóng từ cầu môn.
Luis Didier Gracia Benitez chỉ định một quả đá phạt cho Alianza FC Valledupar.
Luis Didier Gracia Benitez trao cho đội khách một quả ném biên.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà ở Valledupar.
AD Cali đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Cristian Graciano đi chệch khung thành.
Liệu Alianza FC Valledupar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của AD Cali không?
Quả đá phạt cho Alianza FC Valledupar trong phần sân của AD Cali.

Juan Angulo (AD Cali) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
AD Cali đã được trao một quả phạt góc bởi Luis Didier Gracia Benitez.
Andrey Estupinan của AD Cali đã trở lại sân thi đấu.
Sự chú ý đang được dành cho Andrey Estupinan của AD Cali và trận đấu đã tạm dừng một chút.
Tại Valledupar, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Alianza FC Valledupar có một quả phát bóng lên.
Javier Arley Reina Calvo của AD Cali đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Hubert Bodhert thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân Estadio Armando Maestre Pavajeau với việc Jeison Osorio thay thế Felipe Pardo.
Ném biên cho Alianza FC Valledupar.
AD Cali sẽ thực hiện quả ném biên ở lãnh thổ của Alianza FC Valledupar.
Luis Didier Gracia Benitez ra hiệu cho một quả ném biên của AD Cali ở phần sân của Alianza FC Valledupar.
Liệu AD Cali có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alianza FC Valledupar không?
Đội hình xuất phát Alianza FC Valledupar vs Deportivo Cali
Alianza FC Valledupar: Juan Camilo Chaverra (12), Pedro Franco (5), John Garcia (18), Yilson Rosales (60), Luis Perez (19), Ruben Manjarres (21), Kalazan Suarez (22), Jesus Munoz (24), Jair Castillo (7), Felipe Pardo (17), Cristian Andres Vergara Rivas (15)
Deportivo Cali: Alejandro Rodriguez Baena (38), Juan Quintero (3), Jose Caldera (12), Yulian Gomez (26), Fabian Viafara (27), Jean Colorado (23), Andrey Estupinan (11), Rafael Bustamante (5), Victor Mejia (6), Jarlan Barrera (7), Emiliano Rodriguez (9)
Thay người | |||
58’ | Ruben Manjarres Jesus Antonio Figueroa Olaya | 23’ | Rafael Bustamante Jaider Moreno |
58’ | Jair Castillo Diego Andres Mendoza Benitez | 58’ | Jean Colorado Dairon Andres Valencia Mosquera |
78’ | Jesus Munoz Wiston Fernandez | 59’ | Fabian Viafara Cristian Graciano |
78’ | Cristian Andres Vergara Rivas Mayer Gil | 70’ | Victor Mejia Juan Angulo |
84’ | Felipe Pardo Jeison Osorio | 71’ | Emiliano Rodriguez Javier Arley Reina Calvo |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Wallens Otalvaro | Javier Arley Reina Calvo | ||
Jesus Antonio Figueroa Olaya | Juan Angulo | ||
Jose Carlos Munoz Mejia | Francisco Meza | ||
Diego Andres Mendoza Benitez | Jaider Moreno | ||
Wiston Fernandez | Cristian Graciano | ||
Mayer Gil | Dairon Andres Valencia Mosquera | ||
Jeison Osorio | Jose Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza FC Valledupar
Thành tích gần đây Deportivo Cali
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 18 | 35 | T B T H T |
2 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
3 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | H H T H H |
4 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T B H B |
5 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 9 | 30 | H B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 8 | 30 | B B H T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 8 | 2 | 9 | 29 | T T H H B |
8 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 1 | 27 | H T B T H |
9 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | H B T B T |
10 | 18 | 7 | 5 | 6 | -2 | 26 | T B H T T | |
11 | ![]() | 18 | 5 | 9 | 4 | 0 | 24 | B T B H B |
12 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | 0 | 23 | T H B B T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | H T T H H |
14 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -8 | 20 | T T H B T |
15 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -11 | 18 | T T B B B |
16 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -7 | 17 | B B B T B |
17 | ![]() | 18 | 3 | 8 | 7 | -16 | 17 | H B B H T |
18 | ![]() | 18 | 2 | 9 | 7 | -4 | 15 | B H B H T |
19 | ![]() | 18 | 2 | 4 | 12 | -16 | 10 | B T B B B |
20 | ![]() | 17 | 0 | 8 | 9 | -12 | 8 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại