Harold Mosquera (Independ. Santa Fe) nhận thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân ở Santiago de Cali!
![]() Ivan Scarpeta (Kiến tạo: Victor Moreno) 18 | |
![]() Daniel Torres 21 | |
![]() Ewil Hernando Murillo Renteria 36 | |
![]() Edwar Lopez (Thay: Yeicar Perlaza) 46 | |
![]() Omar Fernandez (Thay: Ewil Hernando Murillo Renteria) 47 | |
![]() Jhon Cabal (Thay: Gian Franco Cabezas) 59 | |
![]() Cristian Graciano (Thay: Fabian Viafara) 59 | |
![]() Andrey Estupinan 63 | |
![]() Harold Mosquera (Thay: Alexis Zapata) 67 | |
![]() Juan Manuel Arango (Thay: Andrey Estupinan) 67 | |
![]() Andres Mosquera Marmolejo 68 | |
![]() Yilmar Velasquez (Thay: Jhojan Torres) 74 | |
![]() Javier Arley Reina Calvo (Thay: Victor Mejia) 79 | |
![]() Jean Colorado (Thay: Rafael Bustamante) 79 | |
![]() Omar Fernandez 82 | |
![]() Victor Moreno 88 | |
![]() Hugo Rodallega 89 | |
![]() David Ramirez (Thay: Hugo Rodallega) 90 | |
![]() Edwar Lopez (Kiến tạo: Yilmar Velasquez) 90+5' | |
![]() Yilmar Velasquez 90+7' | |
![]() Harold Mosquera 90+7' |
Thống kê trận đấu Deportivo Cali vs Santa Fe


Diễn biến Deportivo Cali vs Santa Fe


Anh ấy bị đuổi! Yilmar Velasquez nhận thẻ đỏ.
Yilmar Velasquez đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Edwar Lopez đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 0-2.
Harold Mosquera của Independ. Santa Fe bị thổi việt vị tại Estadio Deportivo Cali.
AD Cali sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Independ. Santa Fe.
Harold Mosquera của Independ. Santa Fe dứt điểm trúng đích nhưng không thành công.
Independ. Santa Fe tấn công qua Harold Mosquera, nhưng cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Harold Mosquera của Independ. Santa Fe bị thổi việt vị.
Independ. Santa Fe có một quả phát bóng từ cầu môn.
Đội khách thay Hugo Rodallega bằng David Ramirez.
Bóng đi ra ngoài sân và AD Cali được hưởng quả phát bóng lên.
Independ. Santa Fe đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Hugo Rodallega lại đi chệch khung thành.
AD Cali được Carlos Arturo Ortega Jaimes trao cho một quả phạt góc.

Hugo Rodallega (Independ. Santa Fe) bị Carlos Arturo Ortega Jaimes phạt thẻ và sẽ vắng mặt trận đấu tiếp theo do số thẻ vàng đã nhận mùa này.

Victor Moreno (Independ. Santa Fe) nhận thẻ vàng. Anh sẽ bị treo giò trận đấu tiếp theo!
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Santiago de Cali.
Juan Quintero của AD Cali đang được chăm sóc và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.
Liệu AD Cali có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Independ. Santa Fe không?
Independ. Santa Fe có một pha ném biên nguy hiểm.

Omar Fernandez của Independ. Santa Fe đã bị phạt thẻ vàng ở Santiago de Cali.
Đội hình xuất phát Deportivo Cali vs Santa Fe
Deportivo Cali: Alejandro Rodriguez Baena (38), Juan Quintero (3), Francisco Meza (21), Yulian Gomez (26), Fabian Viafara (27), Gian Franco Cabezas (28), Rafael Bustamante (5), Victor Mejia (6), Jarlan Barrera (7), Andrey Estupinan (11), Emiliano Rodriguez (9)
Santa Fe: Andres Mosquera Marmolejo (1), Victor Moreno (3), Jhon Wenceslao Melendez Murillo (5), Ivan Scarpeta (15), Yeicar Perlaza (27), Christian Mafla (32), Daniel Torres (16), Ewil Hernando Murillo Renteria (21), Jhojan Torres (14), Alexis Zapata (10), Hugo Rodallega (11)
Thay người | |||
59’ | Fabian Viafara Cristian Graciano | 46’ | Yeicar Perlaza Edwar Lopez |
59’ | Gian Franco Cabezas Jhon Cabal | 47’ | Ewil Hernando Murillo Renteria Omar Fernandez |
67’ | Andrey Estupinan Juan Manuel Arango | 67’ | Alexis Zapata Harold Mosquera |
79’ | Victor Mejia Javier Arley Reina Calvo | 74’ | Jhojan Torres Yilmar Velasquez |
79’ | Rafael Bustamante Jean Colorado | 90’ | Hugo Rodallega David Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Arley Reina Calvo | David Ramirez | ||
Jose Caldera | Omar Fernandez | ||
Juan Manuel Arango | Angelo Rodriguez | ||
Gaston Guruceaga | Yilmar Velasquez | ||
Jean Colorado | Harold Mosquera | ||
Cristian Graciano | Edwar Lopez | ||
Jhon Cabal | Jhoyler Andrades |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Cali
Thành tích gần đây Santa Fe
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 18 | 35 | T B T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
6 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 10 | 33 | B T H T T |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | H T B T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 8 | 29 | T H H B B |
9 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
10 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | B T B T B |
11 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | T B H T T | |
12 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 0 | 25 | T T H H T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T H B T B |
15 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | H B B H T |
16 | ![]() | 19 | 5 | 3 | 11 | -12 | 18 | T B B B B |
17 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -7 | 17 | B B B T B |
18 | ![]() | 18 | 2 | 9 | 7 | -4 | 15 | B H B H T |
19 | ![]() | 19 | 2 | 4 | 13 | -19 | 10 | T B B B B |
20 | ![]() | 18 | 0 | 8 | 10 | -15 | 8 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại