![]() Jhon Perez (Kiến tạo: Emerson Batalla) 3 | |
![]() Efrain Navarro 8 | |
![]() Joel Contreras (Thay: Luis Palacios) 46 | |
![]() Jhon Perez 55 | |
![]() Jhon Perez 57 | |
![]() Jeider Riquett 63 | |
![]() Stalin Valencia (Thay: Jeider Riquett) 67 | |
![]() Jesus Munoz (Thay: Emerson Batalla) 67 | |
![]() Jefry Arley Zapata Ramirez (Thay: Jesus Hernandez) 67 | |
![]() Sergio Andres Aponza Cantoni (Thay: Edwin Torres) 67 | |
![]() Esteban Beltran (Thay: Alejandro Garcia) 67 | |
![]() Ivan Rojas (Thay: Lucas Emanuel Rios) 78 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Misael Smith Martinez Olivella) 87 | |
![]() Diego Andres Mendoza Benitez (Thay: Ruben Manjarres) 90 | |
![]() Luis Mosquera (Thay: Santiago Orozco) 90 | |
![]() Jorge Cardona 90+3' |
Thống kê trận đấu Alianza FC Valledupar vs Once Caldas
số liệu thống kê
Alianza FC Valledupar

Once Caldas
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 12
10 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza FC Valledupar vs Once Caldas
Thay người | |||
67’ | Emerson Batalla Jesus Munoz | 46’ | Luis Palacios Joel Contreras |
67’ | Edwin Torres Sergio Andres Aponza Cantoni | 67’ | Jeider Riquett Stalin Valencia |
87’ | Misael Smith Martinez Olivella Isaac Camargo | 67’ | Alejandro Garcia Esteban Beltran |
90’ | Santiago Orozco Luis Mosquera | 67’ | Jesus Hernandez Jefry Arley Zapata Ramirez |
90’ | Ruben Manjarres Diego Andres Mendoza Benitez | 78’ | Lucas Emanuel Rios Ivan Rojas |
Cầu thủ dự bị | |||
Pier Luigi Grazziani Serrano | Ezequiel Gaston Mastrolia | ||
Isaac Camargo | Stalin Valencia | ||
Luis Mosquera | Ivan Rojas | ||
Diego Andres Mendoza Benitez | Juan Camilo Garcia | ||
Jesus Munoz | Esteban Beltran | ||
Sergio Andres Aponza Cantoni | Joel Contreras | ||
Mayer Gil | Jefry Arley Zapata Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Alianza FC Valledupar
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Once Caldas
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại