Bóng đi ra khỏi khung thành UD Almeria phát bóng lên.
![]() Jose Carlos Lazo (Kiến tạo: Umar Sadiq) 4 | |
![]() Jon Magunazelaia 20 | |
![]() Umar Sadiq (Kiến tạo: Arvin Appiah) 75 | |
![]() Alejandro Pozo (Kiến tạo: Umar Sadiq) 87 |
Thống kê trận đấu Almeria vs Real Sociedad B


Diễn biến Almeria vs Real Sociedad B
Jon Karrikaburu của Real Sociedad San Sebastian B thực hiện một cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Real Sociedad San Sebastian B trong phần sân của họ.
Javier Iglesias Villanueva thưởng cho UD Almeria một quả phát bóng lên.
Urko Gonzalez của Real Sociedad San Sebastian B thực hiện một cú sút nhưng không trúng đích.
Được hưởng phạt góc cho Real Sociedad San Sebastian B.
Real Sociedad San Sebastian B được hưởng quả phạt góc của Javier Iglesias Villanueva.
Javier Iglesias Villanueva ra hiệu cho Real Sociedad San Sebastian B một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Javier Iglesias Villanueva ra hiệu cho UD Almeria thực hiện quả ném biên bên phần sân của Real Sociedad San Sebastian B.
Real Sociedad San Sebastian B được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Real Sociedad San Sebastian B trong phần sân của họ.
UD Almeria có một quả phát bóng lên.
Tuy nhiên, Real Sociedad San Sebastian B đang tiến tới và Urko Gonzalez thực hiện một pha dứt điểm, nhưng lại chệch mục tiêu.
UD Almeria thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ San Sebastian B của Real Sociedad.
Ở Almeria, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Bóng an toàn khi UD Almeria được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
UD Almeria dẫn trước 3-1 một cách thoải mái nhờ công của Pozo.
Real Sociedad San Sebastian B có một quả phát bóng lên.
Juan Villar của UD Almeria bỏ lỡ cơ hội ghi bàn thắng.
UD Almeria thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên dành cho Real Sociedad San Sebastian B trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Almeria vs Real Sociedad B
Almeria (4-2-3-1): Fernando Martinez (13), Juanjo (12), Daniel Carrico (23), Srdjan Babic (22), Sergio Akieme (15), Samu (30), Cesar de la Hoz (6), Francisco Portillo (8), Curro Sanchez (10), Jose Carlos Lazo (16), Umar Sadiq (9)
Real Sociedad B (4-3-3): Gaizka Ayesa (1), Jeremy Blasco (15), Urko Gonzalez (6), Aritz Arambarri (5), Cristo Romero (16), Roberto Lopez (10), Peter Pokorny (18), Jon Olasagasti (4), Nais Djouahra (21), Jon Magunazelaia (31), Ander Martin (20)


Thay người | |||
60’ | Curro Sanchez Juan Villar | 66’ | Roberto Lopez Aritz Aldasoro |
67’ | Jose Carlos Lazo Alejandro Pozo | 78’ | Ander Martin Jon Karrikaburu |
73’ | Samu Arvin Appiah | 78’ | Nais Djouahra Xeber Alkain |
73’ | Srdjan Babic Ivan Martos | 85’ | Jon Magunazelaia Javier Marton |
73’ | Francisco Portillo Arnau Puigmal | 85’ | Peter Pokorny Luca Sangalli |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Villar | Iker Kortajarena | ||
Alejandro Pozo | Daniel Garrido | ||
Diego Lazaro | Javier Marton | ||
Giorgi Makaridze | Luca Sangalli | ||
Arvin Appiah | Aritz Aldasoro | ||
Juan Brandariz | Jon Karrikaburu | ||
Alex Centelles | Jose Ortega | ||
Javier Robles | Jokin Gabilondo | ||
Ivan Martos | Imanol Ezkurdia | ||
Dyego Sousa | Xeber Alkain | ||
Arnau Puigmal | |||
Aitor Punal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Almeria
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại