Almeria được hưởng quả phạt góc do Ivan Caparros Hernandez thực hiện.
![]() Rodrigo Ely 17 | |
![]() Aritz Arambarri 19 | |
![]() Rodrigo Ely (Kiến tạo: Lucas Robertone) 28 | |
![]() Arvin Appiah 45 | |
![]() Arvin Appiah 45+2' | |
![]() Enrique Clemente (Thay: Aritz Arambarri) 46 | |
![]() Daniel Carrico (Thay: Rodrigo Ely) 46 | |
![]() Aitor Bunuel (Thay: Arvin Appiah) 46 | |
![]() Andoni Zubiaurre 58 | |
![]() (Pen) Francisco Portillo 59 | |
![]() Jon Karrikaburu (Thay: Jon Magunazelaia) 65 | |
![]() Jose Carlos Lazo (Thay: Francisco Portillo) 66 | |
![]() Jose Carlos Lazo (Kiến tạo: Umar Sadiq) 68 | |
![]() Benat Turrientes 70 | |
![]() Julen Lobete (Thay: Jeremy Blasco) 76 | |
![]() Aritz Aldasoro (Thay: Jon Olasagasti) 76 | |
![]() Curro Sanchez (Thay: Alejandro Pozo) 78 | |
![]() Julen Lobete 82 | |
![]() Dyego Sousa (Thay: Umar Sadiq) 87 | |
![]() Alex Sola 90 | |
![]() Daniel Garrido (Thay: Robert Navarro) 90 |
Thống kê trận đấu Real Sociedad B vs Almeria


Diễn biến Real Sociedad B vs Almeria
Almeria lái xe về phía trước và Lucas Robertone trong một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Đá phạt cho Almeria trong phần sân của Real Sociedad B.
Julen Lobete sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Real Sociedad B.
Ở San Sebastian, Real Sociedad B lái xe về phía trước qua Ander Martin. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Đội chủ nhà đã thay Robert Navarro bằng Garrido. Dani. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Xabi Alonso.
Real Sociedad B. đá phạt.
Ném biên dành cho Real Sociedad B bên phần sân của Almeria.

Alex Sola (Real Sociedad B) đã nhận thẻ vàng từ Ivan Caparros Hernandez.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở San Sebastian.
Ném biên dành cho Real Sociedad B tại Instalaciones de Zubieta.
Dyego Sousa vào thay Umar Sadiq cho đội khách.
Bóng an toàn khi Almeria được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ở San Sebastian, đội chủ nhà đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Ivan Caparros Hernandez ra hiệu cho Real Sociedad B thực hiện quả ném biên bên phần sân của Almeria.
Almeria được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

Julen Lobete (Real Sociedad B) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Almeria trong hiệp của họ.

Julen Lobete (Real Sociedad B) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Real Sociedad B thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Almeria.
Ivan Caparros Hernandez thưởng cho Almeria một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Real Sociedad B vs Almeria
Real Sociedad B (3-4-3): Andoni Zubiaurre (13), Jeremy Blasco (15), Urko Gonzalez (6), Aritz Arambarri (5), Alex Sola (2), Benat Turrientes (14), Jon Olasagasti (4), Ander Martin (20), Xeber Alkain (7), Jon Magunazelaia (31), Robert Navarro (24)
Almeria (4-2-3-1): Fernando Martinez (13), Alejandro Pozo (17), Rodrigo Ely (19), Srdjan Babic (22), Sergio Akieme (15), Cesar de la Hoz (6), Samu (30), Arvin Appiah (31), Lucas Robertone (5), Francisco Portillo (8), Umar Sadiq (9)


Thay người | |||
46’ | Aritz Arambarri Enrique Clemente | 46’ | Rodrigo Ely Daniel Carrico |
65’ | Jon Magunazelaia Jon Karrikaburu | 46’ | Arvin Appiah Aitor Bunuel |
76’ | Jeremy Blasco Julen Lobete | 66’ | Francisco Portillo Jose Carlos Lazo |
76’ | Jon Olasagasti Aritz Aldasoro | 78’ | Alejandro Pozo Curro Sanchez |
90’ | Robert Navarro Daniel Garrido | 87’ | Umar Sadiq Dyego Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
German Valera | Inigo Eguaras | ||
Jonathan Gomez | Juan Villar | ||
Daniel Garrido | Curro Sanchez | ||
Luca Sangalli | Dyego Sousa | ||
Enrique Clemente | Javier Robles | ||
Peter Pokorny | Jose Carlos Lazo | ||
Gaizka Ayesa | Alex Centelles | ||
Julen Lobete | Daniel Carrico | ||
Roberto Lopez | Nelson Monte | ||
Jon Karrikaburu | Aitor Bunuel | ||
Aritz Aldasoro | Giorgi Makaridze | ||
Jokin Gabilondo | Arnau Puigmal |
Nhận định Real Sociedad B vs Almeria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại