![]() Harold Rivera 29 | |
![]() Franco Leys (Thay: Harold Rivera) 46 | |
![]() Rodrigo Holgado (Thay: Adrian Ramos) 46 | |
![]() Jader Quinones (Thay: Alexis Zapata) 46 | |
![]() Rodrigo Holgado 58 | |
![]() Joel Graterol 63 | |
![]() Jader Quinones 66 | |
![]() Alejandro Moralez (Thay: Sebastian Navarro) 67 | |
![]() Nicolas Santiago Rodriguez Calderon 70 | |
![]() Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Andres Mosquera) 75 | |
![]() Juan Diego Castillo Reyes 80 | |
![]() Ivan Anderson (Thay: Santiago Cordoba) 90 | |
![]() Duvan Vergara (Kiến tạo: Edwin Velasco) 90+13' | |
![]() Duvan Vergara 90+14' |
Thống kê trận đấu America de Cali vs Fortaleza FC
số liệu thống kê

America de Cali

Fortaleza FC
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát America de Cali vs Fortaleza FC
Thay người | |||
46’ | Harold Rivera Franco Leys | 67’ | Sebastian Navarro Alejandro Moralez |
46’ | Alexis Zapata Jader Quinones | 90’ | Santiago Cordoba Iván Anderson |
46’ | Adrian Ramos Rodrigo Holgado | ||
75’ | Andres Mosquera Luis Felipe Gomez Miranda |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Soto | Jordan Javier García Bonnet | ||
Jeisson Palacios | Alejandro Moralez | ||
Nilson Castrillon | Juan Pablo Diaz Sanchez | ||
Franco Leys | David Jeronomio Barrera Ramirez | ||
Jader Quinones | Jader Martinez | ||
Luis Felipe Gomez Miranda | Iván Anderson | ||
Rodrigo Holgado | Roger Murillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây America de Cali
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Fortaleza FC
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H B T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -12 | 11 | H H H B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại