Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yari Verschaeren (Thay: Francis Amuzu)46
  • Nilson Angulo (Thay: Samuel Edozie)68
  • Majeed Ashimeru (Thay: Theo Leoni)69
  • Killian Sardella (Thay: Thomas Foket)73
  • Majeed Ashimeru81
  • Tristan Degreef (Thay: Mario Stroeykens)88
  • (Pen) Jarne Steuckers7
  • Mujaid Sadick (Kiến tạo: Bryan Heynen)37
  • Christopher Bonsu Baah (Thay: Jarne Steuckers)71
  • Patrik Hrosovsky71
  • Zakaria El Ouahdi74
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)78
  • Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi)85
  • Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Bryan Heynen)85
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Collins Sor)85
  • Noah Adedeji-Sternberg (Kiến tạo: Hyun-Gyu Oh)86

Thống kê trận đấu Anderlecht vs Genk

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
Genk
Genk
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 10
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
14 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anderlecht vs Genk

Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Thomas Foket (25), Mats Rits (23), Mathias Jorgensen (13), Ludwig Augustinsson (6), Theo Leoni (17), Leander Dendoncker (32), Mario Stroeykens (29), Samuel Edozie (27), Kasper Dolberg (12), Francis Amuzu (7)

Genk (4-3-3): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Matte Smets (6), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Patrik Hrošovský (17), Nikolas Sattlberger (24), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Yira Sor (14)

Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
26
Colin Coosemans
25
Thomas Foket
23
Mats Rits
13
Mathias Jorgensen
6
Ludwig Augustinsson
17
Theo Leoni
32
Leander Dendoncker
29
Mario Stroeykens
27
Samuel Edozie
12
Kasper Dolberg
7
Francis Amuzu
14
Yira Sor
99
Tolu Arokodare
23
Jarne Steuckers
24
Nikolas Sattlberger
17
Patrik Hrošovský
8
Bryan Heynen
18
Joris Kayembe
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
Genk
4-3-3
Thay người
46’
Francis Amuzu
Yari Verschaeren
71’
Jarne Steuckers
Christopher Bonsu Baah
68’
Samuel Edozie
Nilson Angulo
78’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
69’
Theo Leoni
Majeed Ashimeru
85’
Collins Sor
Noah Adedeji-Sternberg
73’
Thomas Foket
Killian Sardella
85’
Bryan Heynen
Ibrahima Sory Bangoura
88’
Mario Stroeykens
Tristan Degreef
85’
Zakaria El Ouahdi
Ken Nkuba
Cầu thủ dự bị
Mads Kikkenborg
Mike Penders
Nilson Angulo
Noah Adedeji-Sternberg
Tristan Degreef
Oh Hyeon-gyu
Majeed Ashimeru
Christopher Bonsu Baah
Yari Verschaeren
Ibrahima Sory Bangoura
Killian Sardella
Konstantinos Karetsas
Moussa N’Diaye
Carlos Cuesta
Jan-Carlo Simic
Josue Ndenge Kongolo
Timon Vanhoutte
Ken Nkuba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
02/09 - 2012
24/12 - 2012
11/11 - 2013
03/03 - 2014
05/10 - 2014
13/09 - 2015
29/08 - 2021
H1: 0-0
21/02 - 2022
H1: 2-0
14/11 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Bỉ
22/12 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
16/04 - 2023
H1: 2-1
03/09 - 2023
H1: 0-0
24/12 - 2023
H1: 0-0
18/09 - 2024
H1: 0-1
22/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X