Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Christopher Bonsu Baah8
  • Christopher Bonsu Baah14
  • Collins Sor (Thay: Bilal El Khannous)75
  • Toluwalase Arokodare (Thay: Joseph Paintsil)81
  • Joris Kayembe Ditu (Thay: Mark McKenzie)84
  • Daniel Munoz85
  • Gerardo Arteaga88
  • Carlos Cuesta89
  • Bryan Heynen89
  • Bryan Heynen90+1'
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Daniel Munoz)90+6'
  • Jan Vertonghen8
  • Thomas Delaney23
  • Zeno Debast30
  • Zeno Debast32
  • Alexis Flips48
  • Mats Rits53
  • Moussa N'Diaye (Thay: Ludwig Augustinsson)54
  • Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)69
  • Francis Amuzu (Thay: Alexis Flips)69
  • Francis Amuzu (Thay: Kasper Dolberg)69
  • Francis Amuzu (Kiến tạo: Moussa N'Diaye)70
  • Luis Vazquez88
  • Amadou Diawara (Thay: Thomas Delaney)90
  • Mario Stroeykens (Thay: Anders Dreyer)90

Thống kê trận đấu Genk vs Anderlecht

số liệu thống kê
Genk
Genk
Anderlecht
Anderlecht
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Anderlecht

Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Gerardo Arteaga (5), Mark McKenzie (2), Bilal El Khannouss (34), Bryan Heynen (8), Matias Galarza (25), Luca Oyen (24), Joseph Paintsil (28), Christopher Bonsu Baah (90)

Anderlecht (4-3-3): Maxime Dupe (1), Killian Sardella (54), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Ludwig Augustinsson (15), Mats Rits (23), Thomas Delaney (25), Theo Leoni (17), Alexis Flips (8), Kasper Dolberg (12), Anders Dreyer (36)

Genk
Genk
4-3-3
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
5
Gerardo Arteaga
2
Mark McKenzie
34
Bilal El Khannouss
8
Bryan Heynen
25
Matias Galarza
24
Luca Oyen
28
Joseph Paintsil
90
Christopher Bonsu Baah
36
Anders Dreyer
12
Kasper Dolberg
8
Alexis Flips
17
Theo Leoni
25
Thomas Delaney
23
Mats Rits
15
Ludwig Augustinsson
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
54
Killian Sardella
1
Maxime Dupe
Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
Thay người
75’
Bilal El Khannous
Yira Sor
54’
Ludwig Augustinsson
Moussa NDiaye
81’
Joseph Paintsil
Toluwalase Arokodare
69’
Alexis Flips
Francis Amuzu
84’
Mark McKenzie
Joris Kayembe
69’
Kasper Dolberg
Luis Vasquez
90’
Anders Dreyer
Mario Stroeykens
90’
Thomas Delaney
Amadou Diawara
Cầu thủ dự bị
Anouar Ait El Hadj
Mario Stroeykens
Toluwalase Arokodare
Francis Amuzu
Patrik Hrosovsky
Kristian Arnstad
Yira Sor
Luis Vasquez
Alieu Fadera
Amadou Diawara
Aziz Ouattara
Moussa NDiaye
Mujaid Sadick
Colin Coosemans
Hendrik Van Crombrugge
Joris Kayembe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
02/09 - 2012
24/12 - 2012
11/11 - 2013
03/03 - 2014
05/10 - 2014
13/09 - 2015
29/08 - 2021
H1: 0-0
21/02 - 2022
H1: 2-0
14/11 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Bỉ
22/12 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
16/04 - 2023
H1: 2-1
03/09 - 2023
H1: 0-0
24/12 - 2023
H1: 0-0
18/09 - 2024
H1: 0-1
22/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X