- Christopher Bonsu Baah8
- Christopher Bonsu Baah14
- Collins Sor (Thay: Bilal El Khannous)75
- Toluwalase Arokodare (Thay: Joseph Paintsil)81
- Joris Kayembe Ditu (Thay: Mark McKenzie)84
- Daniel Munoz85
- Gerardo Arteaga88
- Carlos Cuesta89
- Bryan Heynen89
- Bryan Heynen90+1'
- Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Daniel Munoz)90+6'
- Jan Vertonghen8
- Thomas Delaney23
- Zeno Debast30
- Zeno Debast32
- Alexis Flips48
- Mats Rits53
- Moussa N'Diaye (Thay: Ludwig Augustinsson)54
- Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)69
- Francis Amuzu (Thay: Alexis Flips)69
- Francis Amuzu (Thay: Kasper Dolberg)69
- Francis Amuzu (Kiến tạo: Moussa N'Diaye)70
- Luis Vazquez88
- Amadou Diawara (Thay: Thomas Delaney)90
- Mario Stroeykens (Thay: Anders Dreyer)90
Thống kê trận đấu Genk vs Anderlecht
số liệu thống kê
Genk
Anderlecht
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Anderlecht
Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Gerardo Arteaga (5), Mark McKenzie (2), Bilal El Khannouss (34), Bryan Heynen (8), Matias Galarza (25), Luca Oyen (24), Joseph Paintsil (28), Christopher Bonsu Baah (90)
Anderlecht (4-3-3): Maxime Dupe (1), Killian Sardella (54), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Ludwig Augustinsson (15), Mats Rits (23), Thomas Delaney (25), Theo Leoni (17), Alexis Flips (8), Kasper Dolberg (12), Anders Dreyer (36)
Genk
4-3-3
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
5
Gerardo Arteaga
2
Mark McKenzie
34
Bilal El Khannouss
8
Bryan Heynen
25
Matias Galarza
24
Luca Oyen
28
Joseph Paintsil
90
Christopher Bonsu Baah
36
Anders Dreyer
12
Kasper Dolberg
8
Alexis Flips
17
Theo Leoni
25
Thomas Delaney
23
Mats Rits
15
Ludwig Augustinsson
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
54
Killian Sardella
1
Maxime Dupe
Anderlecht
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Bilal El Khannous Yira Sor | 54’ | Ludwig Augustinsson Moussa NDiaye |
81’ | Joseph Paintsil Toluwalase Arokodare | 69’ | Alexis Flips Francis Amuzu |
84’ | Mark McKenzie Joris Kayembe | 69’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez |
90’ | Anders Dreyer Mario Stroeykens | ||
90’ | Thomas Delaney Amadou Diawara |
Cầu thủ dự bị | |||
Anouar Ait El Hadj | Mario Stroeykens | ||
Toluwalase Arokodare | Francis Amuzu | ||
Patrik Hrosovsky | Kristian Arnstad | ||
Yira Sor | Luis Vasquez | ||
Alieu Fadera | Amadou Diawara | ||
Aziz Ouattara | Moussa NDiaye | ||
Mujaid Sadick | Colin Coosemans | ||
Hendrik Van Crombrugge | |||
Joris Kayembe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại